0.82 -1 1/2 0.97
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
1.75 3.20 4.33
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.60 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Abdellah Cherrad
-
Đang cập nhật
Mouad Dahak
30’ -
Đang cập nhật
Papa Amady Gadio
31’ -
Mouad Dahak
Mohamed Chemlal
33’ -
Achraf Berqi
Youness Akharraz
35’ -
42’
Đang cập nhật
Hicham Alaoui
-
46’
Youssef Sakhi
Chams Eddine Knaidil
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
51’ -
Đang cập nhật
Fouad Zahouani
60’ -
Fouad Zahouani
Hossam Essadak
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
88’
Đang cập nhật
Karim Lagrouch
-
90’
Đang cập nhật
Jad Assouab
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
34%
66%
4
3
15
12
230
468
13
8
5
5
3
4
UTS Rabat Riadi Salmi
UTS Rabat 4-4-2
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
4-4-2 Riadi Salmi
Huấn luyện viên: Redouane El Haimer
10
Mohamed Chemlal
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
21
Redouane Ait Lemkadem
21
Redouane Ait Lemkadem
10
Abdelwahed Hasti
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouane Ait Lemkadem Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Amadou Dia Ndiaye Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Mohammed Amine Essahel Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Abderrahman El Hoausli Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar Ahmed Madeira El Khalej Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Fouad Zahouani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelwahed Hasti Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Youssef Limouri Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Younes Sakhi Tiền đạo |
42 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Kamal El Keraa Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Chennouf Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Ayoub Lakhlifi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Jad Assouab Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marouane Ouhrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Abdellah Cherrad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 T. Razko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hicham El Alaoui Marzak Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Hossam Essadak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ilias Haddad Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Youness Dahmani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Kamal Belarbi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Younes Akharraz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Reda Asmama Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yassir Keddar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marouane Mouiret Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Bentagana Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Issam Chouikh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salaheddine Icharane Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Karim Lagrouch Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Houcine Amantag Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Chemseddine Knaidil Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Hassan Doughmi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
UTS Rabat
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
0 : 0
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
0 : 1
(0-1)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
1 : 0
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
2 : 2
(1-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 1
(0-1)
Riadi Salmi
UTS Rabat
Riadi Salmi
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Wydad Casablanca UTS Rabat |
3 1 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.81 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
UTS Rabat Maghreb Fès |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
FUS Rabat UTS Rabat |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Riadi Salmi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Riadi Salmi CODM Meknès |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Hassania Agadir Riadi Salmi |
3 1 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Riadi Salmi Difaâ El Jadida |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Riadi Salmi Moghreb Tétouan |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Wydad Casablanca Riadi Salmi |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 23