- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FAR Rabat UTS Rabat
FAR Rabat 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4-2-3-1 UTS Rabat
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
34
Mohamed Rabie Hrimat
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
11
Ahmed Hammoudan
11
Ahmed Hammoudan
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
10
Amine Zouhzouh
10
Mohamed Chemlal
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
21
Redouane Ait Lemkadem
21
Redouane Ait Lemkadem
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
43 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Beya Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mouad Bougaizane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hacen Houeibib Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Baka Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouane Ait Lemkadem Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Amadou Dia Ndiaye Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Mohammed Amine Essahel Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Abderrahman El Hoausli Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar Ahmed Madeira El Khalej Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Fouad Zahouani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 El Mehdi Boukhriss Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Bach Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Akbi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Augusto Real Carneiro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Youssef Elfahli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Youness Dahmani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Kamal Belarbi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Younes Akharraz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Reda Asmama Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Hossam Essadak Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ilias Haddad Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FAR Rabat
UTS Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 0
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 1
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 0
(3-0)
UTS Rabat
Cúp Quốc Gia Morocco
UTS Rabat
1 : 2
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
0 : 1
(0-0)
FAR Rabat
FAR Rabat
UTS Rabat
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FAR Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Maghreb Fès FAR Rabat |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.81 |
0.96 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
FAR Rabat CR Khemis Zemamra |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
FAR Rabat Olympic Safi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Raja Casablanca FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
FAR Rabat FUS Rabat |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
UTS Rabat RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chabab Mohammédia UTS Rabat |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTS Rabat Difaâ El Jadida |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Hassania Agadir UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
UTS Rabat CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 21