VĐQG Morocco - 28/12/2024 17:00
SVĐ: Stade du FUS
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.85 1.75 0.89
- - -
- - -
1.75 3.00 4.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
2.60 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Houdaifa El Mahasni
Ayoub Mouloua
20’ -
Đang cập nhật
Anas Serrhat
58’ -
60’
Đang cập nhật
Reda Asmama
-
Đang cập nhật
Amine Souane
65’ -
Hamza Hannouri
Soufiane Et-Tazi
66’ -
71’
Yassine Zraa
Abdellah Farah
-
Houdaifa El Mahasni
Oussama Raoui
73’ -
81’
Papa Amady Gadio
Adam Chakir
-
85’
Mohamed Chemlal
adam baallal
-
Reda Laalaoui
Yassine Lamine
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
40%
60%
3
4
14
3
313
507
14
9
6
3
1
0
FUS Rabat UTS Rabat
FUS Rabat 4-4-2
Huấn luyện viên: Said Chiba
4-4-2 UTS Rabat
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
19
Hamza Hannouri
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
47
Oussama Soukhane
47
Oussama Soukhane
20
Ilias Haddad
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
22
Mouad Dahak
22
Mouad Dahak
10
Mohamed Chemlal
21
Redouan Ait Lamkadem
21
Redouan Ait Lamkadem
21
Redouan Ait Lamkadem
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
45 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Amine El Msane Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ilias Haddad Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouan Ait Lamkadem Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Amine Essahel Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Reda Asmama Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Youness Akharraz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar El Khalej Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Anas El Makkaoui Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Oussama Raoui Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ayoub Moudden Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abdellah Farah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abderhmane El Houasli Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Khalid Kasbi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yassine El Khalej Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 adam baallal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Anass Eddaou Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FUS Rabat
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 2
(1-1)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
1 : 1
(1-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
0 : 0
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
0 : 1
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
3 : 0
(0-0)
UTS Rabat
FUS Rabat
UTS Rabat
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FUS Rabat
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
FUS Rabat CODM Meknès |
5 1 (3) (1) |
0.96 -1 0.80 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Moghreb Tétouan FUS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
UTS Rabat CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.86 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
FAR Rabat UTS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16