VĐQG Morocco - 22/12/2024 15:00
SVĐ: Stade El Massira
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 2.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.62 3.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.73 0 0.94
0.90 0.75 0.90
- - -
- - -
3.20 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Saad Morsli
Hamza Moujahid
19’ -
Đang cập nhật
Brahim El Bahraoui
39’ -
Đang cập nhật
Hamza Moujahid
44’ -
46’
Soufyan Ahannach
Mouad Dahak
-
56’
Đang cập nhật
Ilyass Lagrimi
-
60’
Đang cập nhật
Mohamed Chemlal
-
Hamza Moujahid
Abderrahmane Qassaq
62’ -
Đang cập nhật
Khalid Kbiri Alaoui
72’ -
73’
Đang cập nhật
Mouad Dahak
-
74’
Aymane Mourid
Mohamed Amine Essahel
-
84’
Mohamed Chemlal
Papa Amady Gadio
-
Đang cập nhật
Cheickna Samake
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
41%
59%
1
2
26
13
232
346
13
6
6
5
2
3
Olympic Safi UTS Rabat
Olympic Safi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amine El Karma
4-2-3-1 UTS Rabat
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
88
Abdoulaye Diarra
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
21
Mehdi Ashabi
21
Mehdi Ashabi
21
Mehdi Ashabi
40
Walid Rhailouf
10
Mohamed Chemlal
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
13
Youssef Kajai
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
40 Walid Rhailouf Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Ashabi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaiman El Amrani Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
7 Anas Samoudi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouan Ait Lamkadem Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Reda Asmama Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar El Khalej Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Aymane Mourid Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Soufyan Ahannach Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdellah Farah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abderrahmane Qassaq Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Cheickna Samake Tiền đạo |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Amjad Sabile Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ayman El Hadry Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Salaheddine Errahouli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Abderhmane El Houasli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
28 Youness Akharraz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Amine Essahel Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ilyass Lagrimi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yassine El Khalej Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
17 Souhayl Zamrat Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
UTS Rabat
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 3
(1-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
1 : 0
(1-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
3 : 2
(2-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 0
(2-0)
Olympic Safi
Olympic Safi
UTS Rabat
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic Safi
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympic Safi Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Olympic Safi |
2 1 (1) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
T
|
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
UTS Rabat CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.86 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
FAR Rabat UTS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
UTS Rabat RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16