- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
UTS Rabat Ittihad Tanger
UTS Rabat 4-4-2
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
4-4-2 Ittihad Tanger
Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair
10
Mohamed Chemlal
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
3
Achraf Berqi
21
Redouane Ait Lemkadem
21
Redouane Ait Lemkadem
8
Faouzi Abd El Mouttalib
22
Zakaria Kiani
22
Zakaria Kiani
22
Zakaria Kiani
30
Alí El Harrak El Harrak
30
Alí El Harrak El Harrak
30
Alí El Harrak El Harrak
30
Alí El Harrak El Harrak
18
Hamza Elowasti
31
Walid Bencherifa
31
Walid Bencherifa
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouane Ait Lemkadem Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Amadou Dia Ndiaye Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Mohammed Amine Essahel Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Abderrahman El Hoausli Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar Ahmed Madeira El Khalej Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Fouad Zahouani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Faouzi Abd El Mouttalib Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Hamza Elowasti Tiền vệ |
35 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Walid Bencherifa Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Zakaria Kiani Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Alí El Harrak El Harrak Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdel Hamid Maâli Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 A. El Ouaad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Oussama Al Aiz Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Bilal ElOuadghiri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ennaama El Bellali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jawad Rhabra Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kamal Belarbi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Younes Akharraz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Reda Asmama Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Hossam Essadak Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ilias Haddad Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Youness Dahmani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Haitam El Bahja Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Youssef Laghzal Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Nouaman Aarab Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
15 Ayoub Jarfi Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Anass Lamrabat Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Youssef Chaina Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Badr Gaddarine Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zakaria Bakkali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohsine Moutouali Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
UTS Rabat
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
2 : 1
(0-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 2
(0-2)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
UTS Rabat
2 : 2
(1-2)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
0 : 1
(0-0)
UTS Rabat
UTS Rabat
Ittihad Tanger
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
FAR Rabat UTS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
UTS Rabat RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chabab Mohammédia UTS Rabat |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTS Rabat Difaâ El Jadida |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Hassania Agadir UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Ittihad Tanger
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ittihad Tanger Maghreb Fès |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Riadi Salmi Ittihad Tanger |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Ittihad Tanger CR Khemis Zemamra |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14