CAF Champions League - 04/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Mohamed V
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
2.30 2.90 3.40
0.90 8.5 0.80
- - -
- - -
0.70 0 0.98
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.20 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Lucas Ribeiro
-
Đang cập nhật
Federico Bikoro
20’ -
40’
Đang cập nhật
Bathusi Aubaas
-
Youssef Belammari
Benaissa Benamar
45’ -
Đang cập nhật
Yasser Balde
50’ -
Đang cập nhật
Youness Najari
51’ -
53’
Tashreeq Matthews
Mosa Lebusa
-
Federico Bikoro
Mouhsine Bodda
57’ -
65’
Đang cập nhật
Iqraam Rayners
-
Mohamed Zrida
Hilal Ferdaoussi
75’ -
78’
Divine Lunga
Aubrey Modiba
-
Đang cập nhật
Marouane Zila
80’ -
87’
Marcelo Allende
Thembinkosi Lorch
-
90’
Đang cập nhật
Khuliso Mudau
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
54%
46%
6
6
13
16
416
365
19
11
7
6
8
2
Raja Casablanca Mamelodi Sundowns
Raja Casablanca 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
4-3-1-2 Mamelodi Sundowns
Huấn luyện viên: José Miguel Azevedo Cardoso
11
Naoufel Zerhouni
27
Mohamed Boulacsout
27
Mohamed Boulacsout
27
Mohamed Boulacsout
27
Mohamed Boulacsout
19
Mohamed Zrida
19
Mohamed Zrida
19
Mohamed Zrida
10
Adam Ennaffati
34
Sabir Bougrine
34
Sabir Bougrine
10
Lucas Ribeiro
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
30
Ronwen Williams
25
Khuliso Mudau
25
Khuliso Mudau
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Naoufel Zerhouni Tiền đạo |
45 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Ennaffati Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
49 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Zrida Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Boulacsout Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdellah Khafifi Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Youssef Belammari Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Anas Zniti Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Benaissa Benamar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Federico Bikoro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Youness Najari Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Tiền đạo |
21 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Khuliso Mudau Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
11 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ronwen Williams Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Malibongwe Khoza Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Grant Kekana Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Allende Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bathusi Aubaas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mouhsine Bodda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marouane Zila Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Houssine Rahimi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Yasser Balde Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Thapelo Morena Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Aubrey Modiba Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Sales Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Denis Onyango Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Mosa Lebusa Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Sphelele Mkhulise Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Thembinkosi Lorch Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kutlwano Lethlaku Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raja Casablanca
Mamelodi Sundowns
CAF Champions League
Mamelodi Sundowns
1 : 0
(0-0)
Raja Casablanca
Raja Casablanca
Mamelodi Sundowns
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Raja Casablanca
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
25/12/2024 |
Difaâ El Jadida Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Raja Casablanca Chabab Mohammédia |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.92 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Raja Casablanca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1 0.79 |
0.88 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Mamelodi Sundowns
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
AmaZulu Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.81 |
0.91 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Raja Casablanca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1 0.79 |
0.88 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23