VĐQG Morocco - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Stade d'Honneur
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.83 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.35 2.80 3.00
0.93 9 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.88
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
N. Aarab
Y. Chaina
-
Ismail Mihrab
Zouhir Eddib
64’ -
72’
Đang cập nhật
A. Jarfi
-
Mohamed Radouani
Brahim El Idrissi Bouzidi
73’ -
74’
Đang cập nhật
A. Lamrabat
-
Oussama Daoui
Zouhir Eddib
79’ -
86’
Đang cập nhật
Y. Chaina
-
Mouad Goulouss
Mohamed Hadda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
49%
51%
5
6
18
11
328
381
20
12
7
5
1
0
CODM Meknès Ittihad Tanger
CODM Meknès 4-4-2
Huấn luyện viên: A. Jrindou
4-4-2 Ittihad Tanger
Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair
4
Mouhcine Rabja
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
16
Oussama Daoui
16
Oussama Daoui
19
J. Ghabra
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
22
Z. Kiani
22
Z. Kiani
22
Z. Kiani
8
F. Abdelmouttalib
18
H. Elowasti
18
H. Elowasti
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mouhcine Rabja Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Reda Bounaga Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Daoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Enrique Nsue Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamza Malki Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mouad Goulouss Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Berdad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Radouani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ismail Mihrab Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anas El Mahraoui Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Abdelghafor Mahri Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 J. Ghabra Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Abdelmouttalib Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 H. Elowasti Tiền vệ |
35 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Z. Kiani Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 M. Bencherifa Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 A. El Harrak Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Maâli Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
73 Y. Laghzal Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 O. Al Aiz Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Jarfi Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Aarab Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Ilyas El Khabchi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hamza Bahaj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Gharmal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammed El Ouardi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Soufiane Barrouhou Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mohamed Amine Hamoudi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zouhir Eddib Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohamed Hadda Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Frizit Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 N. Benfakir Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Lamrabat Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 M. Moujahid Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 S. Ait Dani Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Y. Hachloufi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Akram El Wahabi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Loay El Moussaoui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Y. Chaina Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Ittihad Tanger
CODM Meknès
Ittihad Tanger
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CODM Meknès
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
CODM Meknès Chabab Mohammédia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Raja Casablanca CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hassania Agadir CODM Meknès |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Ittihad Tanger
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ittihad Tanger Maghreb Fès |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13