VĐQG Morocco - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Stade Saniat Rmel
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.93
0.70 2.0 0.94
- - -
- - -
2.30 3.10 2.75
0.94 9 0.81
- - -
- - -
0.89 0 0.92
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
N. Aarab
A. El Harrak
17’ -
Đang cập nhật
M. Bencherifa
45’ -
Đang cập nhật
A. El Harrak
54’ -
62’
Moustapha Chichane
Omar El Hanoudi
-
63’
Đang cập nhật
Adil El Hassnaoui
-
65’
Đang cập nhật
Omar Arjoune
-
A. Jarfi
M. Saoud
66’ -
71’
Youssef Aguerdoum
Yassine Fatine
-
Đang cập nhật
J. Ghabra
79’ -
82’
Omar Arjoune
Soufiane Abaaziz
-
83’
Marouane Lemzaouri
Oussama Benchaoui
-
Đang cập nhật
Y. Laghzal
84’ -
Đang cập nhật
A. Maâli
88’ -
Đang cập nhật
Z. Kiani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
54%
46%
3
0
12
11
475
387
7
12
1
4
2
4
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida
Ittihad Tanger 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair
4-2-3-1 Difaâ El Jadida
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
19
J. Ghabra
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
18
H. Elowasti
18
H. Elowasti
22
Z. Kiani
22
Z. Kiani
22
Z. Kiani
8
F. Abdelmouttalib
8
Moustapha Chichane
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 J. Ghabra Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Abdelmouttalib Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 H. Elowasti Tiền vệ |
36 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Z. Kiani Tiền vệ |
64 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 M. Bencherifa Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 A. El Harrak Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Maâli Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
73 Y. Laghzal Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 O. Al Aiz Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Jarfi Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Aarab Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Moustapha Chichane Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Marouane Bessak Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marouane Lemzaouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marouane Hadhoudi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Arjoune Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Reda Majji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Noureddine Benfakir Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Mouad Frizit Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 R. Azouagh Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Adil Grnan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Lamrabat Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 M. Saoud Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 M. Moujahid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Loay El Moussaoui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Akram El Wahabi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Addam Bossu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdoulaye Kanou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Oussama Benchaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Yassine Abouzra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ittihad Tanger
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
1 : 0
(0-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
2 : 1
(1-0)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
2 : 2
(1-1)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
4 : 2
(3-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
0 : 1
(0-1)
Difaâ El Jadida
Ittihad Tanger
Difaâ El Jadida
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ittihad Tanger
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
CODM Meknès Ittihad Tanger |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Difaâ El Jadida
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Difaâ El Jadida RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Difaâ El Jadida Hassania Agadir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8