VĐQG Morocco - 23/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Municipal de Berkane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 0.87
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
1.48 3.70 6.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.10 2.05 8.00
- - -
- - -
- - -
RSB Berkane Olympic Safi
RSB Berkane 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
4-1-4-1 Olympic Safi
Huấn luyện viên: Amine El Karma
9
Oussama Lamlaoui
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
88
Abdoulaye Diarra
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
20
Cheikhna Samaké
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlaoui Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
65 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
54 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
61 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
1 Munir Mohand Mohamedi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
68 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Reda Hajji Tiền đạo |
60 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Morabit Tiền vệ |
60 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Barbosa Santos Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
63 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 P. Bassene Tiền đạo |
52 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ayman Elhadry Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 A. Kassak Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Anas Nqaiti Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
RSB Berkane
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
0 : 2
(0-1)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 2
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
3 : 0
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 1
(1-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
1 : 2
(1-1)
Olympic Safi
RSB Berkane
Olympic Safi
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
RSB Berkane
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CD Lunda-Sul RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Chabab Mohammédia RSB Berkane |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.75 0.90 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Olympic Safi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Olympic Safi Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Olympic Safi Moghreb Tétouan |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympic Safi Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 32