CAF Confederations Cup - 05/01/2025 19:00
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
4.50 3.20 1.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.87 0.75 0.95
- - -
- - -
6.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mamadou Traore
44’ -
Mamadou Doumbia
Felix Kamate
46’ -
56’
Ayoub Khairi
Mohamed El Morabit
-
64’
Mamadou Lamine Camara
Imad Riahi
-
65’
Imad Riahi
Reda Hajji
-
Moctar Cisse
Moussa Diallo
71’ -
82’
Đang cập nhật
Haytam Manaout
-
90’
Youssef Mehri
Baba Bello Ilou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
53%
47%
2
1
10
23
362
345
14
7
1
3
2
1
Stade Malien Bamako RSB Berkane
Stade Malien Bamako 4-4-2
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
4-4-2 RSB Berkane
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
10
Daouda Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
32
Moctar Cisse
32
Moctar Cisse
21
Youssef Mehri
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Daouda Coulibaly Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Mamadou Traore Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Moctar Cisse Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dramane Traoré Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Solomane Coulibaly Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamadou Doumbia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Soumaila Magassouba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ousmane Coulibaly Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Youssouf Coulibaly Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Siaka Diaby Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Youssef Mehri Tiền đạo |
62 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
51 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Paul Bassène Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
57 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
58 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
1 Munir El Kajoui Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Cheick Abdoul Cadri Sy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Babé Diarra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Souleymane Drame Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Felix Kamate Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lassine Kouma Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mery Camara Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Karité Dembélé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Idrissa Diarra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Moussa Diallo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Reda Hajji Tiền đạo |
57 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Baba Bello Ilou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Abderrazak Ghazouat Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed El Morabit Tiền vệ |
58 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
60 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade Malien Bamako
RSB Berkane
CAF Confederations Cup
RSB Berkane
1 : 0
(0-0)
Stade Malien Bamako
CAF Confederations Cup
RSB Berkane
3 : 0
(1-0)
Stade Malien Bamako
CAF Confederations Cup
Stade Malien Bamako
1 : 2
(0-2)
RSB Berkane
Stade Malien Bamako
RSB Berkane
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Malien Bamako
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
USFAS Bamako Stade Malien Bamako |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Stade Malien Bamako Étoiles Mandé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.91 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
05/12/2024 |
Afrique Football Élite Stade Malien Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
RSB Berkane
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Chabab Mohammédia RSB Berkane |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.75 0.90 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 20
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22