VĐQG Morocco - 22/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Municipal de Berkane
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 0.91
0.91 2.0 0.92
- - -
- - -
1.48 3.60 6.50
0.79 8.25 0.87
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
2.20 2.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Hamza El Janati
-
Đang cập nhật
Issoufou Dayo
24’ -
40’
Đang cập nhật
Semelo Gueï
-
Đang cập nhật
Issoufou Dayo
45’ -
46’
Soufiane Mestari
Tarik Asstati
-
Issoufou Dayo
Youssef Mehri
53’ -
58’
Hamza El Janati
Haytem Aina
-
Imad Riahi
Youssef Zghoudi
65’ -
71’
Đang cập nhật
Tarik Asstati
-
74’
Semelo Gueï
Mohamed El Badoui
-
Reda Hajji
Mohamed El Morabit
80’ -
Yassine Labhiri
Baba Bello Ilou
89’ -
Oussama Lamlioui
Soumaila Sidibe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
49%
51%
0
1
12
11
390
409
15
2
3
0
5
0
RSB Berkane Maghreb Fès
RSB Berkane 4-3-3
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
4-3-3 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Guglielmo Arena
9
Oussama Lamlioui
17
Yassine Labhiri
17
Yassine Labhiri
17
Yassine Labhiri
17
Yassine Labhiri
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
21
Hamza El Janati
5
Ayman Chabani
5
Ayman Chabani
5
Ayman Chabani
5
Ayman Chabani
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlioui Tiền đạo |
47 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
59 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
48 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
55 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
35 Reda Hajji Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Munir El Kajoui Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hamza El Janati Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Salaheddine Chihab Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayman Chabani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Zakaria Hamadi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Semelo Gueï Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed El Morabit Tiền vệ |
55 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Paul Bassène Tiền đạo |
46 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Baba Bello Ilou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
57 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hamza El Ichaoui Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
59 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
40 Tarik Asstati Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Nizar Guessous Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Haytem Aina Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
RSB Berkane
2 : 1
(1-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 0
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
1 : 1
(0-1)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 0
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
0 : 0
(0-0)
Maghreb Fès
RSB Berkane
Maghreb Fès
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
RSB Berkane
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Stellenbosch RSB Berkane |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Difaâ El Jadida RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
RSB Berkane CD Lunda-Sul |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
H
|
X
|
Maghreb Fès
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Riadi Salmi Maghreb Fès |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Maghreb Fès CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Maghreb Fès FAR Rabat |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.81 |
0.96 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15