CAF Confederations Cup - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
3.90 3.25 1.83
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.96 1.0 0.75
- - -
- - -
4.75 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Issoufou Dayo
Adil Tahif
-
59’
Baba Bello Ilou
Imad Riahi
-
Artur Manuel Malungo Crespo
João Mulundo
67’ -
69’
Youssef Zghoudi
Ayoub Khairi
-
71’
Đang cập nhật
Imad Riahi
-
75’
Reda Hajji
Mateus Santos
-
Felix Domingos Umba Honjo
Inocêncio Rui
80’ -
Cédrick Ndambi Katanga
Gaspar Necas Fortunato
87’ -
90’
Đang cập nhật
Soumaila Sidibe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
66%
34%
0
3
17
17
490
262
21
5
3
0
3
1
CD Lunda-Sul RSB Berkane
CD Lunda-Sul 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-2-3-1 RSB Berkane
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
27
João Baptista Cassicote
5
Emanoel Ferreira Cavalcante Junior
5
Emanoel Ferreira Cavalcante Junior
5
Emanoel Ferreira Cavalcante Junior
5
Emanoel Ferreira Cavalcante Junior
3
João Augusto Afonso
3
João Augusto Afonso
35
Cédrick Ndambi Katanga
35
Cédrick Ndambi Katanga
35
Cédrick Ndambi Katanga
1
Nayan Sena Rodrigues Gomes
4
Issoufou Dayo
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
22
Mehdi Maftah
30
P. Bassene
30
P. Bassene
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 João Baptista Cassicote Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nayan Sena Rodrigues Gomes Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 João Augusto Afonso Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Cédrick Ndambi Katanga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Emanoel Ferreira Cavalcante Junior Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mario Keta Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elindo Wanga Paulino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artur Manuel Malungo Crespo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manuel Tchinhanguita Cachindele Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 José Semedo Vunge Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
52 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Youssef Zghoudi Tiền vệ |
61 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 P. Bassene Tiền đạo |
50 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Reda Hajji Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Abderrazak Rhazouat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohamed Ouyahia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Baba Bello Ilou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Alcides Patrícios Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kalemba René Baltazar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Inocêncio Rui Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 João Mulundu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gaspar Necas Fortunato Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Florindo Tobe Machado Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Cláudio Américo Loi Sozinho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Domingos Francisco Ximba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
59 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
7 Mateus Barbosa Santos Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Belal Kamal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Youssef Mehri Tiền đạo |
63 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Oussama Lamlaoui Tiền đạo |
50 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CD Lunda-Sul
RSB Berkane
CAF Confederations Cup
RSB Berkane
2 : 0
(1-0)
CD Lunda-Sul
CD Lunda-Sul
RSB Berkane
60% 40% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Stellenbosch CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.92 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stellenbosch |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.91 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
CD Lunda-Sul Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Wiliete CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
RSB Berkane
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Chabab Mohammédia RSB Berkane |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.75 0.90 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21