VĐQG Morocco - 22/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Prince Moulay Abdallah
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.86 2.5 0.87
- - -
- - -
1.36 4.00 8.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
1.90 2.30 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Jamal Ech-Chammakh
-
27’
Đang cập nhật
Hamza Kalai
-
Đang cập nhật
Amine Zouhzouh
41’ -
Akram Nakach
Youssef El Fahli
43’ -
58’
Abdallah Boukhanfer
Junior Mbele
-
Amine Zouhzouh
Zakaria Ajoughlal
66’ -
71’
Hamza Moumadi
Brahim Dahmoun
-
75’
Ilyas El Qaada
Ayman Tarrazi
-
Đang cập nhật
Larbi Naji
80’ -
Đang cập nhật
Ahmed Hammoudan
81’ -
Youssef El Fahli
Joel Beya
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
57%
43%
3
2
11
9
486
309
8
12
3
4
3
2
FAR Rabat Hassania Agadir
FAR Rabat 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4-2-3-1 Hassania Agadir
Huấn luyện viên: Abdelhadi Sektioui
34
Mohamed Rabie Hrimat
33
Et-Tayeb Boukhriss
33
Et-Tayeb Boukhriss
33
Et-Tayeb Boukhriss
33
Et-Tayeb Boukhriss
8
Khalid Ait Ouarkhane
8
Khalid Ait Ouarkhane
16
El Mehdi Benabid
16
El Mehdi Benabid
16
El Mehdi Benabid
10
Amine Zouhzouh
17
Aziz Kaidi
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
7
Mohamed Bakhkhach
7
Mohamed Bakhkhach
23
Jamal Ech-Chammakh
23
Jamal Ech-Chammakh
23
Jamal Ech-Chammakh
25
Assane Beye
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
47 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
50 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 El Mehdi Benabid Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Et-Tayeb Boukhriss Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zinedine Derrag Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mahmoud Benhalib Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Youssef El Fahli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aziz Kaidi Tiền đạo |
60 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Assane Beye Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Bakhkhach Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jamal Ech-Chammakh Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Abdallah Boukhanfer Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamza Kalai Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Fahd Bendahmane Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Yassine Rami Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
65 Hicham El Mejhed Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Ilyas El Qaada Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Amine Katiba Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Youssef Tafay Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Joel Beya Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hicham Boussefiane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Hatim Essaouabi Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hamza Moumadi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ismail Hrila Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Brahim Dahmoun Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Junior Mbele Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Hamza Elbelghity Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Badreddine Abyir Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Zakaria Ami Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Salaheddine Bahi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ayman Tarrazi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
2 : 1
(1-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
2 : 1
(0-0)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
2 : 1
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
2 : 1
(1-0)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
FAR Rabat
2 : 1
(0-0)
Hassania Agadir
FAR Rabat
Hassania Agadir
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FAR Rabat
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
FAR Rabat Wydad Casablanca |
2 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maniema Union FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
FAR Rabat Mamelodi Sundowns |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.73 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Riadi Salmi FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Raja Casablanca FAR Rabat |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Hassania Agadir
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympic Safi Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Hassania Agadir Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
RSB Berkane Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Hassania Agadir Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (1) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 18