VĐQG Morocco - 29/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Prince Moulay Abdallah
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -3 1/2 0.83
0.84 3.25 0.79
- - -
- - -
1.08 9.00 29.00
0.81 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 0.97
0.80 1.25 0.95
- - -
- - -
1.40 3.20 19.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Youssef El Fahli
4’ -
23’
Đang cập nhật
Mohamed Malik
-
Đang cập nhật
Tumisang Orebonye
31’ -
Amine Zouhzouh
Ahmed Hammoudan
37’ -
61’
Đang cập nhật
Mouhammed El Jadidi
-
65’
Đang cập nhật
Zakaria Driouech
-
Ahmed Hammoudan
Khalid Ait Ouarkhane
70’ -
75’
Redouane Marmouch
Abderrazak Ennakouss
-
Đang cập nhật
Larbi Naji
77’ -
Tumisang Orebonye
Joel Beya
80’ -
88’
Đang cập nhật
Zakaria Fatihi
-
Youssef El Fahli
Zakaria Ajoughlal
89’ -
90’
Đang cập nhật
El Mehdi El Ghaz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
68%
32%
1
5
14
15
537
185
13
13
7
1
8
1
FAR Rabat Chabab Mohammédia
FAR Rabat 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4-2-3-1 Chabab Mohammédia
Huấn luyện viên: Rédouane Dardouri
34
Mohamed Rabie Hrimat
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
11
Ahmed Hammoudan
11
Ahmed Hammoudan
18
Tumisang Orebonye
18
Tumisang Orebonye
18
Tumisang Orebonye
10
Amine Zouhzouh
25
Youssouf Traoré
5
Mouhammed El Jadidi
5
Mouhammed El Jadidi
5
Mouhammed El Jadidi
5
Mouhammed El Jadidi
90
Oussama Errahmany
90
Oussama Errahmany
3
Mouad Gari
3
Mouad Gari
3
Mouad Gari
77
Youssef Dalouzi
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
49 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
52 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hatim Essaouabi Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anas Bach Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Henoc Inonga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 To Carneiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Youssef El Fahli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Youssouf Traoré Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Youssef Dalouzi Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Oussama Errahmany Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mouad Gari Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mouhammed El Jadidi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Zakaria Driouech Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Archidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Yasser Ezzine Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Fatihi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Redouane Marmouch Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Malik Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Et-Tayeb Boukhriss Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Benhalib Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 El Mehdi Benabid Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Joel Beya Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zinedine Derrag Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jaafar By Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 El Mehdi El Ghaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 El Mehdi El Haddouni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Ennakouss Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Yasser El Machouat Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mehdi Dabdoubi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Houmaimssa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anas Boukram Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
0 : 5
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
0 : 3
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
2 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
FAR Rabat
1 : 0
(1-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 1
(1-0)
FAR Rabat
FAR Rabat
Chabab Mohammédia
0% 60% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
FAR Rabat
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
FAR Rabat Hassania Agadir |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
FAR Rabat Wydad Casablanca |
2 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maniema Union FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
FAR Rabat Mamelodi Sundowns |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.73 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
Chabab Mohammédia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Chabab Mohammédia RSB Berkane |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.75 0.90 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Raja Casablanca Chabab Mohammédia |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.92 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
CODM Meknès Chabab Mohammédia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 11