VĐQG Morocco - 23/01/2025 15:00
SVĐ: Stade d'Honneur
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.82
0.86 2.25 0.92
- - -
- - -
4.50 3.50 1.65
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
5.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Zakaria Ajoughlal
-
Brahim El Idrissi Bouzidi
Đang cập nhật
46’ -
60’
Ahmed Hammoudan
Joel Beya
-
61’
Joel Beya
Tumisang Orebonye
-
Luis Enrique Nsue
Yassine Senhaji
65’ -
Đang cập nhật
Oussama Daoui
72’ -
Zouhir Eddib
Imrane Fiddi
73’ -
81’
Amine Zouhzouh
Abdelfettah Hadraf
-
Đang cập nhật
Yassine Senhaji
88’ -
Mouhcine Rabja
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
47%
53%
4
5
11
11
369
416
12
10
5
4
6
0
CODM Meknès FAR Rabat
CODM Meknès 4-1-4-1
Huấn luyện viên: A. Jrindou
4-1-4-1 FAR Rabat
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4
Mouhcine Rabja
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
34
Reda Bounaga
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
34
Reda Bounaga
34
Mohamed Rabie Hrimat
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
11
Ahmed Hammoudan
11
Ahmed Hammoudan
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
10
Amine Zouhzouh
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mouhcine Rabja Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Reda Bounaga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Daoui Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Enrique Nsue Ntugu Akele Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamza Malki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Berdad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mouad Goullous Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Radouani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anas El Mahraoui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Zouhir Eddib Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
53 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
56 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Beya Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mouad Bougaizane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hacen Houeibib Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Baka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Bazzar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yassine Jbira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Cheikh Omar Faye Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Gharmal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Soufiane Barrouhou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Yassine Senhaji Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Hadda Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Akbi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Augusto Real Carneiro Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Youssef Elfahli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 El Mehdi Boukhriss Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Bach Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CODM Meknès
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
4 : 0
(3-0)
CODM Meknès
CODM Meknès
FAR Rabat
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CODM Meknès
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
CODM Meknès Moghreb Tétouan |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Riadi Salmi CODM Meknès |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
28/12/2024 |
CR Khemis Zemamra CODM Meknès |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
FUS Rabat CODM Meknès |
5 1 (3) (1) |
0.96 -1 0.80 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
FAR Rabat
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Mamelodi Sundowns FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
FAR Rabat Maniema Union |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
FAR Rabat Chabab Mohammédia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -2.5 0.83 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24