CAF Champions League - 19/01/2025 16:00
SVĐ: Loftus Versfeld Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
0.92 2.25 0.72
- - -
- - -
1.53 3.30 8.00
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Lucas Ribeiro
Peter Shalulile
12’ -
48’
Đang cập nhật
Larbi Naji
-
63’
Ahmed Hammoudan
Amine Zouhzouh
-
76’
Khalid Ait Ouarkhane
Joel Beya
-
Sphelele Mkhulise
Neo Maema
77’ -
83’
Youssef El Fahli
Amine Zouhzouh
-
85’
Zinedine Derrag
Abdelfettah Hadraf
-
Peter Shalulile
Arthur Sales
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
69%
31%
0
4
12
11
602
266
12
7
5
1
1
3
Mamelodi Sundowns FAR Rabat
Mamelodi Sundowns 3-4-1-2
Huấn luyện viên: José Miguel Azevedo Cardoso
3-4-1-2 FAR Rabat
Huấn luyện viên: Hubert Velud
10
Lucas Ribeiro Costa
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
27
Thapelo James Morena
27
Thapelo James Morena
27
Thapelo James Morena
27
Thapelo James Morena
13
Iqraam Rayners
38
Peter Shalulile
38
Peter Shalulile
11
Ahmed Hammoudan
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
18
Tumisang Orebonye
18
Tumisang Orebonye
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
8
Khalid Ait Ouarkhane
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo |
23 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sphelele Mkhulise Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Thapelo James Morena Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ronwen Williams Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
52 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anas Bach Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hacen Houeibib Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Baka Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Augusto Real Carneiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Youssef Elfahli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Terrence Mashego Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kegan Johannes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kutlwano Letlhaku Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mosa Lebusa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Neo Maema Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Denis Masinde Onyango Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
13 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Lebohang Kgosana Maboe Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Hậu vệ |
52 | 14 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Hamza Hamiani Akbi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Amine Zouhzouh Tiền đạo |
55 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 El Mehdi Boukhriss Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hicham Boussefiane Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Joel Beya Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mamelodi Sundowns
FAR Rabat
CAF Champions League
FAR Rabat
1 : 1
(0-0)
Mamelodi Sundowns
Mamelodi Sundowns
FAR Rabat
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mamelodi Sundowns
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maniema Union Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Raja Casablanca Mamelodi Sundowns |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
AmaZulu Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.81 |
0.91 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
FAR Rabat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
FAR Rabat Maniema Union |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
FAR Rabat Chabab Mohammédia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -2.5 0.83 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
FAR Rabat Hassania Agadir |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 26