GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 04/01/2025 19:00

SVĐ: Stade d'Honneur

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 1/2 0.95

0.93 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.00 11.00

0.78 9 -0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.81 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Khalid Ait Ouarkhane

    13’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Exaucia Moanda Kia Moanda

  • Đang cập nhật

    Amine Zouhzouh

    45’
  • Tumisang Orebonye

    Ahmed Hammoudan

    69’
  • 75’

    Onoya Sangana

    Musinga Kwamambu Rachidi

  • 78’

    Jephte Kitambala

    Christian Balako Panzi

  • To Carneiro

    Akram Nakach

    79’
  • 90’

    Âgée Basiala Amongo

    Jonathan Kanu Kambele

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade d'Honneur

  • Trọng tài chính:

    G. Gatogato

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hubert Velud

  • Ngày sinh:

    08-06-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    41 (T:14, H:13, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Papy Okitankoyi Kimoto

  • Ngày sinh:

    22-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:11, B:6)

2

Phạt góc

6

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

19

507

Tổng số đường chuyền

332

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

3

FAR Rabat Maniema Union

Đội hình

FAR Rabat 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hubert Velud

FAR Rabat VS Maniema Union

4-2-3-1 Maniema Union

Huấn luyện viên: Papy Okitankoyi Kimoto

34

Mohamed Rabie Hrimat

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

8

Khalid Ait Ouarkhane

8

Khalid Ait Ouarkhane

18

Tumisang Orebonye

18

Tumisang Orebonye

18

Tumisang Orebonye

10

Amine Zouhzouh

7

Âgée Basiala Amongo

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

16

Brudel Efonge Liyongo

16

Brudel Efonge Liyongo

Đội hình xuất phát

FAR Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ

50 14 3 4 0 Tiền vệ

10

Amine Zouhzouh Tiền vệ

53 11 6 4 0 Tiền vệ

8

Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ

41 6 1 2 0 Tiền vệ

18

Tumisang Orebonye Tiền đạo

31 4 0 0 0 Tiền đạo

13

Larbi Naji Tiền vệ

48 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Hatim Essaouabi Hậu vệ

47 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Ayoub El Khayati Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

3

Anas Bach Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Henoc Inonga Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

2

To Carneiro Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Youssef El Fahli Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Âgée Basiala Amongo Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Brudel Efonge Liyongo Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Abedi Bokomboli Lina Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Osée Ndombele Lutaladio Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Taboria Simete Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Exaucia Moanda Kia Moanda Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Rodrigue Kitwa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Onoya Sangana Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Joseph Bakasu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Obed Mbala Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Jephte Kitambala Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FAR Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Et-Tayeb Boukhriss Hậu vệ

50 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Zinedine Derrag Tiền vệ

46 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Zakaria Ajoughlal Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mahmoud Benhalib Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

19

El Hassan Houeibib Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

16

El Mehdi Benabid Thủ môn

43 0 1 2 0 Thủ môn

11

Ahmed Hammoudan Tiền đạo

50 6 2 4 0 Tiền đạo

5

Akram Nakach Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Joel Beya Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jonathan Kanu Kambele Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jeancy Mpindi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Josué Nsimba Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Chadoma Ozome Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Musinga Kwamambu Rachidi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Pierre Sefu Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lucien Donat Joël Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Christian Balako Panzi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Tambudila Kuku Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

FAR Rabat

Maniema Union

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FAR Rabat: 0T - 1H - 0B) (Maniema Union: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

CAF Champions League

Maniema Union

1 : 1

(1-0)

FAR Rabat

Phong độ gần nhất

FAR Rabat

Phong độ

Maniema Union

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FAR Rabat

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

29/12/2024

FAR Rabat

Chabab Mohammédia

2 0

(2) (0)

0.88 -2.5 0.83

0.84 3.25 0.79

B
X

VĐQG Morocco

25/12/2024

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

1 2

(0) (0)

1.05 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

T
T

VĐQG Morocco

22/12/2024

FAR Rabat

Hassania Agadir

2 1

(2) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.87

B
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

FAR Rabat

Wydad Casablanca

2 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

Maniema Union

FAR Rabat

1 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.86 2.0 0.76

B
H

Maniema Union

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Super Ligue Congo

29/12/2024

Maniema Union

Kuya Sport

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

CAF Champions League

14/12/2024

Maniema Union

FAR Rabat

1 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.86 2.0 0.76

T
H

CAF Champions League

07/12/2024

Maniema Union

Raja Casablanca

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.81 1.75 0.97

T
T

Super Ligue Congo

30/11/2024

AC Rangers

Maniema Union

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

Mamelodi Sundowns

Maniema Union

0 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.95 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 1

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất