VĐQG Morocco - 26/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Prince Moulay Abdallah
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FAR Rabat Difaâ El Jadida
FAR Rabat 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4-2-3-1 Difaâ El Jadida
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
34
Mohamed Rabie Hrimat
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
11
Ahmed Hammoudan
11
Ahmed Hammoudan
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
10
Amine Zouhzouh
20
Yassine Fatine
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
54 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
57 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Beya Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mouad Bougaizane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hacen Houeibib Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Baka Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmad Marouane Bessak Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mehdi Lemzaouri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Arbidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 El Mehdi Boukhriss Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Bach Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Akbi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
45 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Augusto Real Carneiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Youssef Elfahli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Reda Majji Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Bossu Nzali Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abuzraa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mustapha Chichane Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hiudaifa Jamaane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
1 : 0
(1-0)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 1
(0-0)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
4 : 1
(2-1)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 1
(2-1)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 0
(0-0)
FAR Rabat
FAR Rabat
Difaâ El Jadida
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FAR Rabat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
CODM Meknès FAR Rabat |
3 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Mamelodi Sundowns FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
FAR Rabat Maniema Union |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
FAR Rabat Chabab Mohammédia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -2.5 0.83 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Difaâ El Jadida
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Difaâ El Jadida Wydad Casablanca |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Difaâ El Jadida CR Khemis Zemamra |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Riadi Salmi Difaâ El Jadida |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Difaâ El Jadida Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.70 2.0 0.94 |
H
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 31