GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Como

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Stefano Maccoppi

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Como

Como

Lazio W

Lazio W

0 : 0

0 : 0

Lazio W

Lazio W

0-0

25/01

0-0

25/01

Como

Como

Sassuolo W

Sassuolo W

0 : 0

0 : 0

Sassuolo W

Sassuolo W

0-0

19/01

6-4

19/01

Inter Milano W

Inter Milano W

Como

Como

1 : 0

0 : 0

Como

Como

6-4

0.82 -1.25 0.97

0.86 3.0 0.84

0.86 3.0 0.84

11/01

1-8

11/01

Como

Como

Fiorentina W

Fiorentina W

2 : 0

0 : 0

Fiorentina W

Fiorentina W

1-8

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

15/12

2-9

15/12

Sampdoria W

Sampdoria W

Como

Como

1 : 2

0 : 1

Como

Como

2-9

0.84 +0.5 0.92

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

06/12

10-1

06/12

Roma W

Roma W

Como

Como

2 : 1

0 : 1

Como

Como

10-1

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

0.80 3.75 0.81

24/11

4-4

24/11

Como

Como

Juventus W

Juventus W

1 : 4

1 : 3

Juventus W

Juventus W

4-4

0.89 +1.75 0.86

0.92 3.25 0.88

0.92 3.25 0.88

17/11

7-5

17/11

AC Milan W

AC Milan W

Como

Como

0 : 1

0 : 1

Como

Como

7-5

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

0.89 2.75 0.87

10/11

6-0

10/11

Como

Como

Napoli W

Napoli W

3 : 0

3 : 0

Napoli W

Napoli W

6-0

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

0.83 2.25 0.95

05/11

4-5

05/11

Lazio W

Lazio W

Como

Como

7 : 2

3 : 0

Como

Como

4-5

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Julia Karlenäs Tiền vệ

60 13 3 13 1 32 Tiền vệ

0

Giulia Rizzon Hậu vệ

65 5 2 8 1 32 Hậu vệ

0

Dominika Škorvánková Tiền vệ

30 4 2 4 0 34 Tiền vệ

0

Miriam Picchi Tiền vệ

69 3 3 3 0 28 Tiền vệ

0

Alma Hila Hậu vệ

58 1 0 16 0 25 Hậu vệ

0

Chiara Cecotti Hậu vệ

50 0 1 4 0 26 Hậu vệ

0

Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ

39 0 1 3 0 25 Tiền vệ

0

Ambra Liva Hậu vệ

18 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

25 0 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Astrid Gilardi Thủ môn

41 1 0 1 0 Thủ môn