GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Coppa Women Ý - 05/11/2024 11:30

SVĐ: Campo Mirko Fersini

7 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.00 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sofia Colombo

    4’
  • Đang cập nhật

    Zsanett Bernadett Kaján

    15’
  • Đang cập nhật

    Sofia Colombo

    45’
  • Đang cập nhật

    Zsanett Bernadett Kaján

    51’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Miriam Picchi

  • Đang cập nhật

    Zsanett Bernadett Kaján

    64’
  • Đang cập nhật

    Carina Baltrip-Reyes

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Nadine Nischler

  • Đang cập nhật

    Noemi Visentin

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 05/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Mirko Fersini

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gianluca Grassadonia

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    70 (T:15, H:20, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

4

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

1

368

Tổng số đường chuyền

320

16

Dứt điểm

16

8

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Lazio W Como

Đội hình

Lazio W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gianluca Grassadonia

Lazio W VS Como

4-1-4-1 Como

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

25

Eleonora Goldoni

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

11

Clarisse Le Bihan

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

11

Clarisse Le Bihan

8

Dominika Škorvánková

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

Đội hình xuất phát

Lazio W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Eleonora Goldoni Tiền vệ

8 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Clarisse Le Bihan Tiền vệ

5 2 2 1 0 Tiền vệ

99

Noemi Visentin Tiền vệ

8 2 0 2 0 Tiền vệ

18

Martina Piemonte Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Antonietta Castiello Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Elisabetta Oliviero Hậu vệ

8 0 2 3 0 Hậu vệ

6

Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

14

Martina Zanoli Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Sara Cetinja Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

7

Megan Connolly Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dominika Škorvánková Tiền vệ

24 4 2 4 0 Tiền vệ

7

Nadine Nischler Tiền đạo

8 4 0 2 0 Tiền đạo

33

Zara Kramžar Tiền đạo

6 1 3 0 0 Tiền đạo

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

33 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

4 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ

32 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

34 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lena Soleng Hansen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lazio W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yang Lina Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Melania Martinovic Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Inès Belloumou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Chiara Scaramuzzi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alice Benoit Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Zsanett Bernadet Kaján Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Flaminia Simonetti Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kerttu Karresmaa Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

31

Pizzi Giorgia Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dominika Čonč Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Valentina Soggiu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ambra Liva Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Julia Karlenäs Tiền vệ

34 8 1 5 0 Tiền vệ

30

Giulia Ruma Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

14

Chiara Cecotti Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Elisa del Estal Mateu Tiền đạo

8 4 1 0 0 Tiền đạo

44

Berta Bou Salas Hậu vệ

8 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Miriam Picchi Tiền vệ

34 3 1 2 0 Tiền vệ

15

Aurora Calteanissetta Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alia Guagni Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Lazio W

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lazio W: 0T - 0H - 1B) (Como: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Nữ Ý

Lazio W

1 : 2

(0-0)

Como

Phong độ gần nhất

Lazio W

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lazio W

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

02/11/2024

Lazio W

Como

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.5 0.91

B
T

VĐQG Nữ Ý

19/10/2024

Fiorentina W

Lazio W

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Ý

13/10/2024

Lazio W

Napoli W

0 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.88 2.75 0.90

B
X

VĐQG Nữ Ý

06/10/2024

Lazio W

Sassuolo W

3 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.75 0.91

T
T

VĐQG Nữ Ý

29/09/2024

AC Milan W

Lazio W

2 1

(1) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.74 2.75 0.88

H
T

Como

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

02/11/2024

Lazio W

Como

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.5 0.91

T
T

VĐQG Nữ Ý

20/10/2024

Sassuolo W

Como

2 4

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.84 2.75 0.77

T
T

VĐQG Nữ Ý

12/10/2024

Como

Inter Milano W

0 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.82 3.25 0.79

T
X

VĐQG Nữ Ý

05/10/2024

Fiorentina W

Como

3 1

(3) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.73 2.75 0.89

B
T

VĐQG Nữ Ý

28/09/2024

Como

Sampdoria W

1 1

(1) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.75 2.75 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất