0.87 -1 3/4 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.10 3.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.62 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sofia Colombo
4’ -
Đang cập nhật
Zsanett Bernadett Kaján
15’ -
Đang cập nhật
Sofia Colombo
45’ -
Đang cập nhật
Zsanett Bernadett Kaján
51’ -
58’
Đang cập nhật
Miriam Picchi
-
Đang cập nhật
Zsanett Bernadett Kaján
64’ -
Đang cập nhật
Carina Baltrip-Reyes
83’ -
85’
Đang cập nhật
Nadine Nischler
-
Đang cập nhật
Noemi Visentin
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
53%
47%
5
1
0
1
368
320
16
16
8
7
2
2
Lazio W Como
Lazio W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gianluca Grassadonia
4-1-4-1 Como
Huấn luyện viên: Stefano Sottili
25
Eleonora Goldoni
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
11
Clarisse Le Bihan
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
11
Clarisse Le Bihan
8
Dominika Škorvánková
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Eleonora Goldoni Tiền vệ |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Clarisse Le Bihan Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Noemi Visentin Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Martina Piemonte Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Antonietta Castiello Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Elisabetta Oliviero Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Martina Zanoli Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sara Cetinja Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Megan Connolly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Zara Kramžar Tiền đạo |
6 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Agnete Marcussen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lena Soleng Hansen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yang Lina Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Melania Martinovic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Inès Belloumou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Chiara Scaramuzzi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alice Benoit Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsanett Bernadet Kaján Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Flaminia Simonetti Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kerttu Karresmaa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Pizzi Giorgia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Valentina Soggiu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ambra Liva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Julia Karlenäs Tiền vệ |
34 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Giulia Ruma Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chiara Cecotti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Elisa del Estal Mateu Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Berta Bou Salas Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aurora Calteanissetta Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lazio W
Como
VĐQG Nữ Ý
Lazio W
1 : 2
(0-0)
Como
Lazio W
Como
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lazio W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Lazio W Como |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Fiorentina W Lazio W |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Lazio W Napoli W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Lazio W Sassuolo W |
3 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
AC Milan W Lazio W |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.74 2.75 0.88 |
H
|
T
|
Como
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Lazio W Como |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sassuolo W Como |
2 4 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Como Inter Milano W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Fiorentina W Como |
3 1 (3) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Como Sampdoria W |
1 1 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.75 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 15