GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Lazio W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gianluca Grassadonia

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Como

Como

Lazio W

Lazio W

0 : 0

0 : 0

Lazio W

Lazio W

0-0

30/01

0-0

30/01

Juventus W

Juventus W

Lazio W

Lazio W

0 : 0

0 : 0

Lazio W

Lazio W

0-0

25/01

0-0

25/01

Lazio W

Lazio W

Fiorentina W

Fiorentina W

0 : 0

0 : 0

Fiorentina W

Fiorentina W

0-0

18/01

4-2

18/01

Napoli W

Napoli W

Lazio W

Lazio W

0 : 4

0 : 3

Lazio W

Lazio W

4-2

0.82 +0.75 0.97

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

15/01

4-10

15/01

Lazio W

Lazio W

Juventus W

Juventus W

1 : 3

0 : 1

Juventus W

Juventus W

4-10

0.92 +1.75 0.87

11/01

3-3

11/01

Sassuolo W

Sassuolo W

Lazio W

Lazio W

3 : 1

2 : 1

Lazio W

Lazio W

3-3

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

14/12

5-4

14/12

Lazio W

Lazio W

AC Milan W

AC Milan W

2 : 0

1 : 0

AC Milan W

AC Milan W

5-4

0.77 +0.5 -0.98

0.77 2.75 0.85

0.77 2.75 0.85

08/12

7-4

08/12

Juventus W

Juventus W

Lazio W

Lazio W

3 : 2

0 : 0

Lazio W

Lazio W

7-4

0.82 -2.0 0.97

0.86 3.25 0.92

0.86 3.25 0.92

23/11

9-2

23/11

Lazio W

Lazio W

Sampdoria W

Sampdoria W

0 : 0

0 : 0

Sampdoria W

Sampdoria W

9-2

-0.98 -1.25 0.77

0.77 2.75 0.84

0.77 2.75 0.84

17/11

12-4

17/11

Roma W

Roma W

Lazio W

Lazio W

2 : 1

0 : 0

Lazio W

Lazio W

12-4

0.95 -2.0 0.85

0.88 3.5 0.88

0.88 3.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Noemi Visentin Tiền đạo

37 9 2 4 0 25 Tiền đạo

16

Antonietta Castiello Tiền vệ

36 2 1 6 0 28 Tiền vệ

6

Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ

16 0 2 1 0 30 Tiền vệ

24

Francesca Pittaccio Hậu vệ

36 0 1 4 0 29 Hậu vệ

21

Sofia Colombo Tiền vệ

13 0 1 0 0 24 Tiền vệ

22

Emma Guidi Thủ môn

17 0 0 0 0 29 Thủ môn

91

Elena Proietti Tiền đạo

0 0 0 0 0 34 Tiền đạo

2

Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ

10 0 0 1 0 27 Hậu vệ

15

Maja Göthberg Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

4

Giulia Mancuso Hậu vệ

3 0 0 1 0 26 Hậu vệ