- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Como Lazio W
Como 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lazio W
Huấn luyện viên:
8
Dominika Škorvánková
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
25
Eleonora Goldoni
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
11
Clarisse Le Bihan
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
16
Antonietta Castiello
11
Clarisse Le Bihan
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Zara Kramžar Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Agnete Marcussen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lena Soleng Hansen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Eleonora Goldoni Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Clarisse Le Bihan Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Noemi Visentin Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Martina Piemonte Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Antonietta Castiello Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Elisabetta Oliviero Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Martina Zanoli Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sara Cetinja Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Megan Connolly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julia Karlenäs Tiền vệ |
41 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Giulia Ruma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chiara Cecotti Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Elisa del Estal Mateu Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Berta Bou Salas Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aurora Calteanissetta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Valentina Soggiu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ambra Liva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Flaminia Simonetti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Pizzi Giorgia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alice Benoit Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Melania Martinovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Inès Belloumou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kerttu Karresmaa Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chiara Scaramuzzi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Lina Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsanett Bernadet Kaján Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Lazio W
Coppa Women Ý
Lazio W
7 : 2
(3-0)
Como
VĐQG Nữ Ý
Lazio W
1 : 2
(0-0)
Como
Como
Lazio W
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Como
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Como Sassuolo W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Inter Milano W Como |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Como Fiorentina W |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sampdoria W Como |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Roma W Como |
2 1 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.80 3.75 0.81 |
T
|
X
|
Lazio W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Juventus W Lazio W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lazio W Fiorentina W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Napoli W Lazio W |
0 4 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Lazio W Juventus W |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
11/01/2025 |
Sassuolo W Lazio W |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7