VĐQG Nữ Ý - 11/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Città del Tricolore
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.88 2.75 0.90
- - -
- - -
2.10 3.90 2.60
-0.98 9.5 0.78
- - -
- - -
0.69 0 1.00
-0.96 1.25 0.78
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Federica D'Auria
-
Benedetta Orsi
Davina Philtjens
19’ -
Đang cập nhật
Sara Mella
33’ -
Martina Brustia
Elena Dhont
35’ -
41’
Clarisse Le Bihan
Noemi Visentin
-
46’
Flaminia Simonetti
Eleonora Goldoni
-
Đang cập nhật
Kassandra Missipo
47’ -
58’
Đang cập nhật
Clarisse Le Bihan
-
64’
Louise Eriksen
Yang Lina
-
Daniela Sabatino
Gina-Maria Chmielinski
69’ -
Đang cập nhật
Benedetta Orsi
73’ -
74’
Elisabetta Oliviero
Francesca Pittaccio
-
81’
Noemi Visentin
Melania Martinovic
-
Maja Hagemann
Valeria Monterubbiano
82’ -
Sara Mella
Valentina Gallazzi
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
44%
56%
4
2
18
11
354
449
14
16
5
5
10
4
Sassuolo W Lazio W
Sassuolo W 3-5-2
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
3-5-2 Lazio W
Huấn luyện viên: Gianluca Grassadonia
9
Daniela Sabatino
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
2
Davina Philtjens
2
Davina Philtjens
2
Davina Philtjens
2
Davina Philtjens
2
Davina Philtjens
12
Kassandra Ndoutou Eboa Missipo
12
Kassandra Ndoutou Eboa Missipo
11
Clarisse Le Bihan
27
Federica D´Auria
27
Federica D´Auria
27
Federica D´Auria
13
Elisabetta Oliviero
13
Elisabetta Oliviero
13
Elisabetta Oliviero
13
Elisabetta Oliviero
27
Federica D´Auria
27
Federica D´Auria
27
Federica D´Auria
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Ndoutou Eboa Missipo Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caroline Pleidrup Gram Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Brustia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sara Mella Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Clarisse Le Bihan Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Noemi Visentin Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Martina Piemonte Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Federica D´Auria Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Elisabetta Oliviero Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Martina Zanoli Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sara Cetinja Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Megan Connolly Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Flaminia Simonetti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Caterina Venturelli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Greta Adami Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aurora De Rita Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
29 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
58 Emma Girotto Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lazio W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Francesca Pittaccio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Inès Belloumou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Eleonora Goldoni Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Lina Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Antonietta Castiello Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kerttu Karresmaa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Melania Martinovic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alice Benoit Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsanett Bernadet Kaján Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sassuolo W
Lazio W
VĐQG Nữ Ý
Lazio W
3 : 2
(0-1)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Lazio W
3 : 1
(2-1)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
3 : 0
(1-0)
Lazio W
Sassuolo W
Lazio W
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sassuolo W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Sassuolo W Napoli W |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.81 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Lazio W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Lazio W AC Milan W |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Juventus W Lazio W |
3 2 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.86 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lazio W Sampdoria W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Roma W Lazio W |
2 1 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Milano W Lazio W |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.87 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 26