GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 25/01/2025 11:30

SVĐ: Campo Mirko Fersini

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Mirko Fersini

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gianluca Grassadonia

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    70 (T:15, H:20, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastian De la Fuente

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:33, H:20, B:30)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lazio W Fiorentina W

Đội hình

Lazio W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gianluca Grassadonia

Lazio W VS Fiorentina W

4-1-4-1 Fiorentina W

Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente

25

Eleonora Goldoni

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

11

Clarisse Le Bihan

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

16

Antonietta Castiello

11

Clarisse Le Bihan

9

Madelen Janogy

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

Đội hình xuất phát

Lazio W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Eleonora Goldoni Tiền vệ

16 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Clarisse Le Bihan Tiền vệ

13 2 2 1 0 Tiền vệ

99

Noemi Visentin Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

18

Martina Piemonte Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Antonietta Castiello Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Elisabetta Oliviero Hậu vệ

16 0 2 3 0 Hậu vệ

6

Louise Dannemann Eriksen Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

14

Martina Zanoli Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Sara Cetinja Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Megan Connolly Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Carina Baltrip-Reyes Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Madelen Janogy Tiền đạo

37 14 4 0 0 Tiền đạo

10

Michela Catena Tiền đạo

45 9 3 4 0 Tiền đạo

21

Emma Severini Tiền vệ

50 4 7 9 0 Tiền vệ

15

Sofie Bredgaard Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

16

Kaja Eržen Hậu vệ

44 0 2 6 0 Hậu vệ

1

Cecilie Fiskerstrand Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Stine Ballisager Pedersen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alice Tortelli Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Martina Toniolo Hậu vệ

50 0 0 9 0 Hậu vệ

18

Emma Snerle Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

77

Filippa Curmark Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lazio W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alice Benoit Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Zsanett Bernadet Kaján Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Flaminia Simonetti Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kerttu Karresmaa Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Pizzi Giorgia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Yang Lina Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Melania Martinovic Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Inès Belloumou Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Chiara Scaramuzzi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Stephanie Breitner Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marina Georgieva Hậu vệ

42 0 1 4 1 Hậu vệ

28

Caterina Andreoni Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Aurora Cavallini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Lucia Pastrenge Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

85

Maria Luisa Filangeri Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Miriam Longo Tiền đạo

47 5 2 3 0 Tiền đạo

2

Francesca Durante Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ

43 3 1 2 0 Tiền vệ

44

Emma Skou Færge Hậu vệ

50 1 5 0 0 Hậu vệ

32

Giorgia Bettineschi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Lazio W

Fiorentina W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lazio W: 0T - 1H - 3B) (Fiorentina W: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

3 : 2

(1-1)

Lazio W

26/02/2022

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

2 : 2

(1-1)

Lazio W

19/12/2021

Coppa Women Ý

Lazio W

0 : 1

(0-0)

Fiorentina W

26/09/2021

VĐQG Nữ Ý

Lazio W

1 : 6

(0-4)

Fiorentina W

Phong độ gần nhất

Lazio W

Phong độ

Fiorentina W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lazio W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

18/01/2025

Napoli W

Lazio W

0 4

(0) (3)

0.82 +0.75 0.97

1.15 2.5 0.66

T
T

Coppa Women Ý

15/01/2025

Lazio W

Juventus W

1 3

(0) (1)

0.92 +1.75 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Sassuolo W

Lazio W

3 1

(2) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Lazio W

AC Milan W

2 0

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.77 2.75 0.85

T
X

VĐQG Nữ Ý

08/12/2024

Juventus W

Lazio W

3 2

(0) (0)

0.82 -2.0 0.97

0.86 3.25 0.92

T
T

Fiorentina W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Fiorentina W

Sassuolo W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.85

B
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

AC Milan W

Fiorentina W

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Como

Fiorentina W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

B
X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Fiorentina W

Juventus W

0 3

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.93 3.0 0.88

B
H

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sampdoria W

Fiorentina W

1 3

(1) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.74 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất