Fiorentina W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Ý
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente
Sân vận động:
19/01
Fiorentina W
Sassuolo W
1 : 1
1 : 1
Sassuolo W
0.77 -0.75 -0.98
0.93 3.0 0.85
0.93 3.0 0.85
16/01
AC Milan W
Fiorentina W
1 : 1
0 : 1
Fiorentina W
-0.95 -0.25 0.75
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
11/01
Como
Fiorentina W
2 : 0
0 : 0
Fiorentina W
0.80 +1.0 1.00
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
15/12
Fiorentina W
Juventus W
0 : 3
0 : 0
Juventus W
0.95 +0.5 0.85
0.93 3.0 0.88
0.93 3.0 0.88
07/12
Sampdoria W
Fiorentina W
1 : 3
1 : 0
Fiorentina W
0.87 +1.5 0.92
0.74 2.75 0.88
0.74 2.75 0.88
24/11
Fiorentina W
AC Milan W
2 : 2
2 : 0
AC Milan W
1.00 -0.75 0.80
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Veronica Boquete Giadans Tiền vệ |
87 | 24 | 20 | 2 | 0 | 38 | Tiền vệ |
0 Michela Catena Tiền vệ |
93 | 16 | 7 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Miriam Longo Tiền đạo |
76 | 9 | 5 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Emma Severini Tiền vệ |
76 | 5 | 7 | 15 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Stephanie Breitner Tiền vệ |
101 | 3 | 6 | 7 | 1 | 33 | Tiền vệ |
0 Laura Agard Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 0 | 36 | Hậu vệ |
0 Kaja Eržen Hậu vệ |
69 | 0 | 3 | 11 | 1 | 31 | Hậu vệ |
0 Alice Tortelli Hậu vệ |
106 | 0 | 1 | 5 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Katja Schroffenegger Thủ môn |
100 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | Thủ môn |
0 Rachele Baldi Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Thủ môn |