GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Coppa Women Ý - 28/01/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastian De la Fuente

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:33, H:20, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Suzanne Bakker

  • Ngày sinh:

    09-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    76 (T:48, H:15, B:13)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fiorentina W AC Milan W

Đội hình

Fiorentina W 4-3-3

Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente

Fiorentina W VS AC Milan W

4-3-3 AC Milan W

Huấn luyện viên: Suzanne Bakker

9

Madelen Janogy

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

99

Chanté Dompig

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

Đội hình xuất phát

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Madelen Janogy Tiền đạo

37 14 4 0 0 Tiền đạo

10

Michela Catena Tiền đạo

45 9 3 4 0 Tiền đạo

21

Emma Severini Tiền vệ

50 4 7 9 0 Tiền vệ

15

Sofie Bredgaard Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

16

Kaja Eržen Hậu vệ

44 0 2 6 0 Hậu vệ

1

Cecilie Fiskerstrand Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Stine Ballisager Pedersen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alice Tortelli Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Martina Toniolo Hậu vệ

50 0 0 9 0 Hậu vệ

18

Emma Snerle Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

77

Filippa Curmark Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Chanté Dompig Tiền đạo

44 8 2 2 0 Tiền đạo

19

Evelyn Ijeh Tiền đạo

31 7 1 1 0 Tiền đạo

23

Julie Piga Hậu vệ

44 2 2 6 0 Hậu vệ

14

Silvia Rubio Álvarez Tiền vệ

33 1 3 0 0 Tiền vệ

20

Angelica Soffia Hậu vệ

47 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Valentina Cernoia Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

18

Monica Renzotti Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Laura Giuliani Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

2

Emma Koivisto Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nadine Sorelli Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Giorgia Arrigoni Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Francesca Durante Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ

43 3 1 2 0 Tiền vệ

44

Emma Skou Færge Hậu vệ

50 1 5 0 0 Hậu vệ

32

Giorgia Bettineschi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stephanie Breitner Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marina Georgieva Hậu vệ

42 0 1 4 1 Hậu vệ

28

Caterina Andreoni Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Aurora Cavallini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Lucia Pastrenge Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

85

Maria Luisa Filangeri Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Miriam Longo Tiền đạo

47 5 2 3 0 Tiền đạo

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Małgorzata Mesjasz Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

38

Lavinia Tornaghi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Noemi Fedele Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nadia Nadim Tiền đạo

27 0 2 1 0 Tiền đạo

17

Valery Vigilucci Tiền vệ

35 2 1 2 0 Tiền vệ

10

Nikola Karczewska Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Sara Stokić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Gloria Marinelli Tiền đạo

45 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Allyson Swaby Hậu vệ

39 0 1 0 0 Hậu vệ

29

Karen Appiah Amoakoah Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Fiorentina W

AC Milan W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fiorentina W: 2T - 3H - 0B) (AC Milan W: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/01/2025

Coppa Women Ý

AC Milan W

1 : 1

(0-1)

Fiorentina W

24/11/2024

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

2 : 2

(2-0)

AC Milan W

14/09/2024

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

1 : 2

(1-2)

Fiorentina W

03/02/2024

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

2 : 2

(2-1)

Fiorentina W

04/11/2023

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

1 : 0

(0-0)

AC Milan W

Phong độ gần nhất

Fiorentina W

Phong độ

AC Milan W

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fiorentina W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

25/01/2025

Lazio W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Fiorentina W

Sassuolo W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.85

B
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

AC Milan W

Fiorentina W

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Como

Fiorentina W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

B
X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Fiorentina W

Juventus W

0 3

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.93 3.0 0.88

B
H

AC Milan W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

25/01/2025

AC Milan W

Roma W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Sampdoria W

AC Milan W

2 2

(0) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.89 3.0 0.74

B
T

Coppa Women Ý

16/01/2025

AC Milan W

Fiorentina W

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

AC Milan W

Napoli W

6 0

(5) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Lazio W

AC Milan W

2 0

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.77 2.75 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất