GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 11/01/2025 14:00

SVĐ: Stadio Ferrucio

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1.00

0.91 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.90 1.57

0.95 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.72 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.30 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Giulia Rizzon

    54’
  • Đang cập nhật

    Agnete Marcussen

    63’
  • Elisa del Estal

    Dominika Škorvánková

    65’
  • 74’

    Emma Severini

    Emma Snerle

  • Zara Kramžar

    Alex Kerr

    78’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Agnese Bonfantini

  • 81’

    Filippa Curmark

    Alexandra Jóhannsdóttir

  • Nadine Nischler

    Alia Guagni

    84’
  • Giulia Rizzon

    Alex Kerr

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ferrucio

  • Trọng tài chính:

    A. Terribile

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastian De la Fuente

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:33, H:20, B:30)

1

Phạt góc

8

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

6

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

11

371

Tổng số đường chuyền

455

16

Dứt điểm

22

6

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Como Fiorentina W

Đội hình

Como 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

Como VS Fiorentina W

4-1-3-2 Fiorentina W

Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente

16

Julia Karlenäs

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

9

Elisa del Estal Mateu

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

7

Nadine Nischler

7

Nadine Nischler

9

Madelen Janogy

44

Emma Skou Færge

44

Emma Skou Færge

44

Emma Skou Færge

44

Emma Skou Færge

4

Agnese Bonfantini

4

Agnese Bonfantini

21

Emma Severini

21

Emma Severini

21

Emma Severini

10

Michela Catena

Đội hình xuất phát

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julia Karlenäs Tiền vệ

39 8 1 5 0 Tiền vệ

9

Elisa del Estal Mateu Tiền đạo

12 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Nadine Nischler Tiền vệ

13 4 0 2 0 Tiền vệ

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

38 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ

38 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ

37 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

39 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lena Soleng Hansen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Madelen Janogy Tiền đạo

34 14 4 0 0 Tiền đạo

10

Michela Catena Tiền vệ

42 9 3 4 0 Tiền vệ

4

Agnese Bonfantini Tiền vệ

17 7 0 2 0 Tiền vệ

21

Emma Severini Tiền vệ

47 4 7 9 0 Tiền vệ

44

Emma Skou Færge Hậu vệ

48 1 5 0 0 Hậu vệ

23

Lucia Pastrenge Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Cecilie Fiskerstrand Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

85

Maria Luisa Filangeri Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Stine Ballisager Pedersen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alice Tortelli Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Filippa Curmark Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Valentina Soggiu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Miriam Picchi Tiền vệ

39 3 1 2 0 Tiền vệ

3

Alia Guagni Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Dominika Škorvánková Tiền vệ

28 4 2 4 0 Tiền vệ

33

Zara Kramžar Tiền đạo

7 1 3 0 0 Tiền đạo

13

Ambra Liva Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Celeste Marchiori Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Giulia Ruma Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ginevra D'Agostino Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Dominika Čonč Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Tuva Olaussen Sagen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kaja Eržen Hậu vệ

41 0 2 6 0 Hậu vệ

32

Giorgia Bettineschi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Miriam Longo Tiền đạo

44 5 2 3 0 Tiền đạo

2

Francesca Durante Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Benedetta Bedini Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marina Georgieva Hậu vệ

39 0 1 4 1 Hậu vệ

18

Emma Snerle Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Martina Toniolo Hậu vệ

47 0 0 9 0 Hậu vệ

15

Sofie Bredgaard Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ

40 3 1 2 0 Tiền vệ

Como

Fiorentina W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Como: 0T - 0H - 5B) (Fiorentina W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

3 : 1

(3-1)

Como

14/02/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

0 : 1

(0-0)

Fiorentina W

18/11/2023

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

3 : 0

(0-0)

Como

04/12/2022

VĐQG Nữ Ý

Como

2 : 3

(0-2)

Fiorentina W

11/09/2022

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

2 : 1

(2-1)

Como

Phong độ gần nhất

Como

Phong độ

Fiorentina W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Como

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Sampdoria W

Como

1 2

(0) (1)

0.84 +0.5 0.92

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Como

Juventus W

1 4

(1) (3)

0.89 +1.75 0.86

0.92 3.25 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

17/11/2024

AC Milan W

Como

0 1

(0) (1)

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

T
X

VĐQG Nữ Ý

10/11/2024

Como

Napoli W

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

T
T

Fiorentina W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Fiorentina W

Juventus W

0 3

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.93 3.0 0.88

B
H

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sampdoria W

Fiorentina W

1 3

(1) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.74 2.75 0.88

T
T

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Fiorentina W

AC Milan W

2 2

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

16/11/2024

Napoli W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.88 2.75 0.92

B
X

VĐQG Nữ Ý

09/11/2024

Roma W

Fiorentina W

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.91 3.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất