0.95 1/2 0.85
0.93 3.0 0.88
- - -
- - -
3.40 3.90 1.83
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
4.00 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emma Severini
34’ -
47’
Chiara Beccari
Sofia Cantore
-
50’
Emma Kullberg
Sofia Cantore
-
Martina Toniolo
Kaja Erzen
57’ -
65’
Sofia Cantore
Barbara Bonansea
-
66’
Hanna Bennison
Arianna Caruso
-
72’
Đang cập nhật
Arianna Caruso
-
73’
Paulina Käte Krumbiegel
Valentina Bergamaschi
-
Đang cập nhật
Agnese Bonfantini
76’ -
84’
Chiara Beccari
Martina Rosucci
-
Agnese Bonfantini
Karin Lundin
87’ -
90’
Amalie Jørgensen Vangsgaard
Barbara Bonansea
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
44%
56%
9
3
13
8
309
410
8
18
3
12
1
1
Fiorentina W Juventus W
Fiorentina W 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente
4-3-1-2 Juventus W
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
9
Madelen Janogy
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
21
Emma Severini
21
Emma Severini
21
Emma Severini
87
Verónica Boquete
4
Agnese Bonfantini
4
Agnese Bonfantini
9
Sofia Cantore
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
19
Lindsey Thomas
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Madelen Janogy Tiền đạo |
33 | 14 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Verónica Boquete Tiền vệ |
46 | 13 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Agnese Bonfantini Tiền vệ |
16 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Emma Severini Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Sofie Bredgaard Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Emma Skou Færge Hậu vệ |
47 | 1 | 5 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Cecilie Fiskerstrand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Maria Filangeri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Alice Tortelli Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Martina Toniolo Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Emma Snerle Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
43 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Lindsey Thomas Tiền vệ |
46 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lisa Boattin Hậu vệ |
38 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kaja Erzen Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Maya Cherubini Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Siria Mailia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marina Georgieva Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Karin Lundin Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Francesca Durante Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Miriam Longo Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephanie Breitner Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lucia Pastrenge Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Giorgia Bettineschi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Azzurra Gallo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
46 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Barbara Bonansea Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Elsa Pelgander Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
43 | 17 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fiorentina W
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
4 : 0
(1-0)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
0 : 2
(0-1)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
4 : 0
(2-0)
Fiorentina W
Coppa Women Ý
Juventus W
1 : 3
(1-2)
Fiorentina W
Coppa Women Ý
Fiorentina W
1 : 0
(0-0)
Juventus W
Fiorentina W
Juventus W
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sampdoria W Fiorentina W |
1 3 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.92 |
0.74 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fiorentina W AC Milan W |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Napoli W Fiorentina W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Roma W Fiorentina W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Arezzo W Fiorentina W |
0 1 (0) (1) |
0.92 +4.0 0.87 |
- - - |
B
|
Juventus W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Juventus W Lazio W |
3 2 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.86 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14