GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 01/02/2025 11:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Inter Milano W Fiorentina W

Đội hình

Inter Milano W 3-5-2

Huấn luyện viên:

Inter Milano W VS Fiorentina W

3-5-2 Fiorentina W

Huấn luyện viên:

36

Michela Cambiaghi

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

15

Annamaria Serturini

15

Annamaria Serturini

9

Madelen Janogy

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

16

Kaja Eržen

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

15

Sofie Bredgaard

Đội hình xuất phát

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Michela Cambiaghi Tiền đạo

41 12 4 2 0 Tiền đạo

23

Lina Magull Tiền vệ

33 11 6 2 0 Tiền vệ

15

Annamaria Serturini Tiền vệ

25 7 2 0 0 Tiền vệ

31

Tessa Wullaert Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

13

Beatrice Merlo Tiền vệ

38 2 3 1 0 Tiền vệ

27

Henrietta Csiszar Tiền vệ

41 1 4 4 0 Tiền vệ

3

Katie Bowen Hậu vệ

39 1 2 0 0 Hậu vệ

24

Ana Marija Milinković Hậu vệ

29 1 2 4 0 Hậu vệ

5

Ivana Andrés Sanz Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Martina Tomaselli Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Madelen Janogy Tiền đạo

37 14 4 0 0 Tiền đạo

10

Michela Catena Tiền đạo

45 9 3 4 0 Tiền đạo

21

Emma Severini Tiền vệ

50 4 7 9 0 Tiền vệ

15

Sofie Bredgaard Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

16

Kaja Eržen Hậu vệ

44 0 2 6 0 Hậu vệ

1

Cecilie Fiskerstrand Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Stine Ballisager Pedersen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alice Tortelli Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Martina Toniolo Hậu vệ

50 0 0 9 0 Hậu vệ

18

Emma Snerle Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

77

Filippa Curmark Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Olivia Alma Charlotta Schough Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Elisa Bartoli Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marie Detruyer Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Haley Bugeja Tiền đạo

45 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Beatrix Fördős Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Irene Santi Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Alessia Piazza Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

9

Elisa Polli Tiền đạo

46 7 6 3 0 Tiền đạo

14

Chiara Robustellini Hậu vệ

47 2 1 4 0 Hậu vệ

8

Matilde Pavan Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Rachele Baldi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Sofie Junge-Pedersen Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

Fiorentina W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lucia Pastrenge Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

85

Maria Luisa Filangeri Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Miriam Longo Tiền đạo

47 5 2 3 0 Tiền đạo

2

Francesca Durante Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ

43 3 1 2 0 Tiền vệ

44

Emma Skou Færge Hậu vệ

50 1 5 0 0 Hậu vệ

32

Giorgia Bettineschi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stephanie Breitner Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marina Georgieva Hậu vệ

42 0 1 4 1 Hậu vệ

28

Caterina Andreoni Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Aurora Cavallini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Inter Milano W

Fiorentina W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inter Milano W: 1T - 2H - 2B) (Fiorentina W: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

2 : 1

(0-1)

Inter Milano W

01/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Inter Milano W

2 : 2

(1-0)

Fiorentina W

24/03/2024

VĐQG Nữ Ý

Fiorentina W

0 : 3

(0-1)

Inter Milano W

06/02/2024

Coppa Women Ý

Fiorentina W

0 : 0

(0-0)

Inter Milano W

17/01/2024

Coppa Women Ý

Inter Milano W

2 : 2

(1-2)

Fiorentina W

Phong độ gần nhất

Inter Milano W

Phong độ

Fiorentina W

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inter Milano W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Coppa Women Ý

28/01/2025

Sassuolo W

Inter Milano W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

24/01/2025

Juventus W

Inter Milano W

0 0

(0) (0)

0.79 -0.75 0.85

0.75 2.75 0.88

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Inter Milano W

Como

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.86 3.0 0.84

B
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

Inter Milano W

Sassuolo W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

Roma W

Inter Milano W

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.82

T
T

Fiorentina W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Coppa Women Ý

28/01/2025

Fiorentina W

AC Milan W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

25/01/2025

Lazio W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Fiorentina W

Sassuolo W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.85

B
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

AC Milan W

Fiorentina W

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Como

Fiorentina W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất