VĐQG Nữ Ý - 07/12/2024 14:00
SVĐ: Stadio Comunale Luigi Ferraris
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/2 0.92
0.74 2.75 0.88
- - -
- - -
6.50 5.00 1.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
-0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
7.00 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Federica Cafferata
Tori DellaPeruta
28’ -
61’
Marina Georgieva
Verónica Boquete
-
Đang cập nhật
Alice Benoit
62’ -
64’
Emma Snerle
Emma Severini
-
Bianca Fallico
Giada Cimò
74’ -
75’
Emma Snerle
Miriam Longo
-
83’
Sofie Bredgaard
Alexandra Jóhannsdóttir
-
84’
Maria Filangeri
Alexandra Jóhannsdóttir
-
Kiara Bercelli
Giulia Bison
86’ -
Federica Cafferata
Elisa Zilli
89’ -
90’
Đang cập nhật
Verónica Boquete
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
32%
68%
5
5
9
9
252
536
11
18
6
8
4
3
Sampdoria W Fiorentina W
Sampdoria W 4-3-3
Huấn luyện viên: Davide Corti
4-3-3 Fiorentina W
Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente
9
Tori DellaPeruta
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
9
Madelen Janogy
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
23
Lucia Pastrenge
23
Lucia Pastrenge
23
Lucia Pastrenge
23
Lucia Pastrenge
23
Lucia Pastrenge
21
Emma Severini
21
Emma Severini
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tori DellaPeruta Tiền đạo |
27 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Cecilia Re Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Sara Baldi Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Nora Heroum Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Bianca Fallico Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alice Benoit Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanda Tampieri Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Federica Cafferata Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Vanessa Panzeri Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Maria Vittoria Nano Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kiara Bercelli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Madelen Janogy Tiền đạo |
32 | 14 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Agnese Bonfantini Tiền vệ |
15 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Emma Severini Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Sofie Bredgaard Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Emma Skou Færge Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lucia Pastrenge Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marina Georgieva Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Francesca Durante Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Maria Filangeri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Alice Tortelli Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Emma Snerle Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Annahita Zamanian Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Linda Cimini Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Giada Cimò Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Giulia Bison Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Giada Burbassi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Roberta Aprile Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Norma Cinotti Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicole Arcangeli Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
35 Elisa Zilli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Verónica Boquete Tiền vệ |
45 | 13 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Karin Lundin Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Giorgia Bettineschi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Emma Tomassoni Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Martina Toniolo Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Miriam Longo Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Cecilie Fiskerstrand Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Maya Cherubini Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kaja Erzen Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephanie Breitner Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sampdoria W
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
4 : 0
(1-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
2 : 1
(1-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
0 : 1
(0-0)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
1 : 4
(0-2)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
2 : 1
(0-1)
Sampdoria W
Sampdoria W
Fiorentina W
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sampdoria W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lazio W Sampdoria W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sampdoria W Inter Milano W |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Napoli W Sampdoria W |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sampdoria W Roma W |
1 5 (0) (3) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Fiorentina W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Fiorentina W AC Milan W |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Napoli W Fiorentina W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Roma W Fiorentina W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Arezzo W Fiorentina W |
0 1 (0) (1) |
0.92 +4.0 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Fiorentina W Inter Milano W |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21