0.77 -1 1/4 -0.98
0.93 3.0 0.85
- - -
- - -
1.60 3.90 4.33
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 1.25 0.82
- - -
- - -
2.10 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Samantha Fisher
-
35’
Elena Dhont
Davina Philtjens
-
Đang cập nhật
Emma Severini
43’ -
46’
Samantha Fisher
Gina-Maria Chmielinski
-
55’
Đang cập nhật
Sara Mella
-
Đang cập nhật
Emma Severini
57’ -
60’
Elena Dhont
Lana Clelland
-
Emma Snerle
Miriam Longo
62’ -
Emma Severini
Alexandra Jóhannsdóttir
79’ -
80’
Daniela Sabatino
Valeria Monterubbiano
-
88’
Aurora De Rita
Maja Hagemann
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
3
60%
40%
2
1
8
10
475
325
13
11
2
3
1
2
Fiorentina W Sassuolo W
Fiorentina W 4-3-3
Huấn luyện viên: Sebastian De la Fuente
4-3-3 Sassuolo W
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
9
Madelen Janogy
16
Kaja Eržen
16
Kaja Eržen
16
Kaja Eržen
16
Kaja Eržen
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
15
Sofie Bredgaard
9
Daniela Sabatino
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
11
Samantha Fisher
11
Samantha Fisher
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Madelen Janogy Tiền đạo |
36 | 14 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Michela Catena Tiền đạo |
44 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Emma Severini Tiền vệ |
49 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Sofie Bredgaard Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Kaja Eržen Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Cecilie Fiskerstrand Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Stine Ballisager Pedersen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alice Tortelli Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Martina Toniolo Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Emma Snerle Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Filippa Curmark Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
43 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kassandra Ndoutou Eboa Missipo Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sara Mella Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Brustia Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Aurora De Rita Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiorentina W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Giorgia Bettineschi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stephanie Breitner Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marina Georgieva Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Caterina Andreoni Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aurora Cavallini Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucia Pastrenge Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Maria Luisa Filangeri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Miriam Longo Tiền đạo |
46 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Francesca Durante Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Alexandra Jóhannsdóttir Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Emma Skou Færge Hậu vệ |
49 | 1 | 5 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lia Lonni Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Greta Adami Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
31 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Emma Girotto Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Caroline Pleidrup Gram Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina W
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 3
(1-0)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
4 : 4
(4-1)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 0
(0-0)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 2
(0-0)
Fiorentina W
VĐQG Nữ Ý
Fiorentina W
2 : 1
(1-1)
Sassuolo W
Fiorentina W
Sassuolo W
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
AC Milan W Fiorentina W |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Como Fiorentina W |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fiorentina W Juventus W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Sampdoria W Fiorentina W |
1 3 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.92 |
0.74 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fiorentina W AC Milan W |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sassuolo W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Inter Milano W Sassuolo W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sassuolo W Lazio W |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Sassuolo W Napoli W |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.81 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9