GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 25/01/2025 11:30

SVĐ: Stadio Ferrucio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ferrucio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gian Loris Rossi

  • Ngày sinh:

    20-10-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:9, B:10)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Como Sassuolo W

Đội hình

Como 4-3-3

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

Como VS Sassuolo W

4-3-3 Sassuolo W

Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi

8

Dominika Škorvánková

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

9

Daniela Sabatino

20

Benedetta Orsi

20

Benedetta Orsi

20

Benedetta Orsi

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

11

Samantha Fisher

11

Samantha Fisher

Đội hình xuất phát

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dominika Škorvánková Tiền vệ

30 4 2 4 0 Tiền vệ

7

Nadine Nischler Tiền đạo

15 4 0 2 0 Tiền đạo

33

Zara Kramžar Tiền đạo

9 1 3 0 0 Tiền đạo

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

40 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ

40 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

11 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ

39 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

41 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lena Soleng Hansen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Sassuolo W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniela Sabatino Tiền đạo

44 7 3 1 0 Tiền đạo

12

Kassandra Ndoutou Eboa Missipo Tiền vệ

42 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Samantha Fisher Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Benedetta Orsi Hậu vệ

38 1 1 3 0 Hậu vệ

2

Davina Philtjens Tiền vệ

42 0 1 3 1 Tiền vệ

16

Solène Durand Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

5

Sara Caiazzo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sara Mella Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Martina Brustia Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Aurora De Rita Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Elena Dhont Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Chiara Cecotti Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Elisa del Estal Mateu Tiền đạo

14 4 1 0 0 Tiền đạo

44

Berta Bou Salas Hậu vệ

10 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Miriam Picchi Tiền vệ

41 3 1 2 0 Tiền vệ

15

Aurora Calteanissetta Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alia Guagni Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Dominika Čonč Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Valentina Soggiu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ambra Liva Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Julia Karlenäs Tiền vệ

41 8 1 5 0 Tiền vệ

30

Giulia Ruma Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Sassuolo W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Greta Adami Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Maja Hagemann Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ

16 4 1 1 0 Tiền vệ

22

Erica Di Nallo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Martina Fusini Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Manuela Perselli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Emma Girotto Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Lana Clelland Tiền đạo

32 11 3 0 0 Tiền đạo

18

Valentina Gallazzi Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Caroline Pleidrup Gram Hậu vệ

44 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Lia Lonni Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

27

Valeria Monterubbiano Tiền đạo

41 1 2 0 0 Tiền đạo

Como

Sassuolo W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Como: 3T - 0H - 2B) (Sassuolo W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Sassuolo W

2 : 4

(1-1)

Como

28/01/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

0 : 1

(0-0)

Sassuolo W

21/10/2023

VĐQG Nữ Ý

Sassuolo W

1 : 2

(0-1)

Como

27/05/2023

VĐQG Nữ Ý

Sassuolo W

2 : 1

(1-0)

Como

23/04/2023

VĐQG Nữ Ý

Como

2 : 1

(1-1)

Sassuolo W

Phong độ gần nhất

Como

Phong độ

Sassuolo W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Como

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Inter Milano W

Como

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.86 3.0 0.84

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Como

Fiorentina W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Sampdoria W

Como

1 2

(0) (1)

0.84 +0.5 0.92

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Como

Juventus W

1 4

(1) (3)

0.89 +1.75 0.86

0.92 3.25 0.88

B
T

Sassuolo W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Fiorentina W

Sassuolo W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.85

T
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

Inter Milano W

Sassuolo W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Sassuolo W

Lazio W

3 1

(2) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Inter Milano W

Sassuolo W

3 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.81 3.0 0.81

B
H

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sassuolo W

Napoli W

2 1

(1) (0)

0.89 -1 0.85

0.81 2.5 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất