- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Como Sassuolo W
Como 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefano Sottili
4-3-3 Sassuolo W
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
8
Dominika Škorvánková
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
9
Daniela Sabatino
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
16
Solène Durand
11
Samantha Fisher
11
Samantha Fisher
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Zara Kramžar Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Agnete Marcussen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lena Soleng Hansen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
44 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kassandra Ndoutou Eboa Missipo Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sara Mella Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Brustia Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Aurora De Rita Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chiara Cecotti Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Elisa del Estal Mateu Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Berta Bou Salas Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aurora Calteanissetta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Valentina Soggiu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ambra Liva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Julia Karlenäs Tiền vệ |
41 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Giulia Ruma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Greta Adami Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Emma Girotto Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
32 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Caroline Pleidrup Gram Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 4
(1-1)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
0 : 1
(0-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 2
(0-1)
Como
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 1
(1-0)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
2 : 1
(1-1)
Sassuolo W
Como
Sassuolo W
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Como
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Inter Milano W Como |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Como Fiorentina W |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sampdoria W Como |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Roma W Como |
2 1 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.80 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Sassuolo W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Fiorentina W Sassuolo W |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Inter Milano W Sassuolo W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sassuolo W Lazio W |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Sassuolo W Napoli W |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.81 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10