GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 17/11/2024 17:00

SVĐ: Centro Sportivo Peppino Vismara

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.90 4.75

0.85 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.98 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Giulia Rizzon

  • 38’

    Đang cập nhật

    Alex Kerr

  • 41’

    Đang cập nhật

    Julia Karlernäs

  • Đang cập nhật

    Nadine Sorelli

    48’
  • Monica Renzotti

    Gloria Marinelli

    67’
  • 68’

    Alex Kerr

    Dominika Škorvánková

  • Silvia Rubio

    Erin Cesarini

    77’
  • 81’

    Nadine Nischler

    Miriam Picchi

  • Angelica Soffia

    Nikola Karczewska

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Elisa del Estal

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro Sportivo Peppino Vismara

  • Trọng tài chính:

    F. Pacella

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Suzanne Bakker

  • Ngày sinh:

    09-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    76 (T:48, H:15, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

7

Phạt góc

5

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

4

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

14

455

Tổng số đường chuyền

266

10

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

5

5

Việt vị

1

AC Milan W Como

Đội hình

AC Milan W 4-3-3

Huấn luyện viên: Suzanne Bakker

AC Milan W VS Como

4-3-3 Como

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

99

Chanté-Mary Dompig

14

Silvia Rubio

14

Silvia Rubio

14

Silvia Rubio

14

Silvia Rubio

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

16

Julia Karlernäs

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

9

Elisa del Estal

7

Nadine Nischler

7

Nadine Nischler

Đội hình xuất phát

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Chanté-Mary Dompig Tiền đạo

38 8 2 2 0 Tiền đạo

19

Evelyn Ijeh Tiền vệ

24 7 1 1 0 Tiền vệ

12

Marta Mascarello Tiền vệ

41 2 7 6 0 Tiền vệ

23

Julie Piga Hậu vệ

37 2 2 6 0 Hậu vệ

14

Silvia Rubio Tiền vệ

26 1 3 0 0 Tiền vệ

20

Angelica Soffia Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Nadia Nadim Tiền đạo

20 0 2 1 0 Tiền đạo

18

Monica Renzotti Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Laura Giuliani Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

2

Emma Koivisto Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nadine Sorelli Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julia Karlernäs Tiền vệ

35 8 1 5 0 Tiền vệ

9

Elisa del Estal Tiền đạo

9 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Nadine Nischler Tiền vệ

9 4 0 2 0 Tiền vệ

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

34 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Bergersen Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

5 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaityte Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

35 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Chiara Cecotti Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Małgorzata Mesjasz Hậu vệ

29 2 1 4 0 Hậu vệ

21

Oona Sevenius Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Gloria Marinelli Tiền đạo

38 2 1 2 0 Tiền đạo

27

Erin Cesarini Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Giorgia Arrigoni Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Lavinia Tornaghi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Allyson Swaby Hậu vệ

32 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Nikola Karczewska Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Karen Appiah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Noemi Fedele Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

73

Paola Zanini Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Alia Guagni Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Miriam Picchi Tiền vệ

35 3 1 2 0 Tiền vệ

18

Alma Hilaj Tiền vệ

30 0 0 7 0 Tiền vệ

15

Chiara Bianchi Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Tuva Olaussen Sagen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dominika Škorvánková Tiền vệ

25 4 2 4 0 Tiền vệ

78

Francesca De Bona Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

30

Giulia Ruma Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Dominika Čonč Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

AC Milan W

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AC Milan W: 3T - 1H - 1B) (Como: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

1 : 0

(1-0)

AC Milan W

05/05/2024

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

1 : 0

(1-0)

Como

30/03/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

1 : 4

(1-1)

AC Milan W

22/01/2024

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

3 : 2

(2-0)

Como

14/10/2023

VĐQG Nữ Ý

Como

0 : 0

(0-0)

AC Milan W

Phong độ gần nhất

AC Milan W

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AC Milan W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

09/11/2024

Juventus W

AC Milan W

3 0

(2) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.92 3.0 0.89

B
H

Coppa Women Ý

06/11/2024

Freedom W

AC Milan W

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

03/11/2024

AC Milan W

Sassuolo W

1 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

20/10/2024

Roma W

AC Milan W

2 1

(1) (1)

0.89 -1.5 0.84

0.79 3.0 0.92

T
H

VĐQG Nữ Ý

13/10/2024

AC Milan W

Sampdoria W

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.90 3.0 0.86

B
X

Como

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

10/11/2024

Como

Napoli W

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

T
T

Coppa Women Ý

05/11/2024

Lazio W

Como

7 2

(3) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Ý

02/11/2024

Lazio W

Como

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.5 0.91

T
T

VĐQG Nữ Ý

20/10/2024

Sassuolo W

Como

2 4

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.84 2.75 0.77

T
T

VĐQG Nữ Ý

12/10/2024

Como

Inter Milano W

0 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.82 3.25 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất