VĐQG Nữ Ý - 24/11/2024 17:00
SVĐ: Stadio Ferrucio
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1 3/4 0.86
0.92 3.25 0.88
- - -
- - -
7.50 6.00 1.25
0.98 10 0.82
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.77 1.25 0.94
- - -
- - -
7.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Nadine Nischler
Alex Kerr
7’ -
10’
Lisa Boattin
Barbara Bonansea
-
Elisa del Estal
Dominika Škorvánková
25’ -
31’
Paulina Käte Krumbiegel
Cristiana Girelli
-
45’
Đang cập nhật
Arianna Caruso
-
Astrid Gilardi
Giulia Ruma
46’ -
59’
Đang cập nhật
Paulina Käte Krumbiegel
-
61’
Viola Calligaris
Valentina Bergamaschi
-
Liucija Vaitukaityte
Julia Karlernäs
67’ -
69’
Barbara Bonansea
Chiara Beccari
-
70’
Paulina Käte Krumbiegel
Lindsey Thomas
-
73’
Valentina Bergamaschi
Eva Schatzer
-
80’
Arianna Caruso
Elsa Pelgander
-
Alia Guagni
Miriam Picchi
81’ -
87’
Đang cập nhật
Valentina Bergamaschi
-
Đang cập nhật
Alex Kerr
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
38%
62%
5
4
13
8
277
450
8
21
5
9
2
2
Como Juventus W
Como 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Stefano Sottili
3-4-1-2 Juventus W
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
9
Elisa del Estal
6
Mina Bergersen
6
Mina Bergersen
6
Mina Bergersen
28
Alex Kerr
28
Alex Kerr
28
Alex Kerr
28
Alex Kerr
7
Nadine Nischler
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
10
Cristiana Girelli
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
9
Sofia Cantore
9
Sofia Cantore
21
Arianna Caruso
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elisa del Estal Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Bergersen Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaityte Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Chiara Cecotti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Agnete Marcussen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
41 | 17 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
43 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
40 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Barbara Bonansea Tiền đạo |
37 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lisa Boattin Tiền vệ |
35 | 2 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Estelle Cascarino Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Julia Karlernäs Tiền vệ |
36 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Giulia Ruma Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Francesca De Bona Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chiara Bianchi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tuva Olaussen Sagen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lindsey Thomas Tiền đạo |
43 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Elsa Pelgander Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
4 : 2
(2-2)
Como
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
5 : 0
(2-0)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
0 : 3
(0-1)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
1 : 1
(1-0)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
0 : 6
(0-3)
Juventus W
Como
Juventus W
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Como
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
AC Milan W Como |
0 1 (0) (1) |
0.81 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Como Napoli W |
3 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Lazio W Como |
7 2 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lazio W Como |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sassuolo W Como |
2 4 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.75 0.77 |
T
|
T
|
Juventus W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Juventus W Arsenal W |
0 4 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Juventus W AC Milan W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.92 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Verona W Juventus W |
0 4 (0) (4) |
0.95 +4.25 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5