0.82 -2 0.97
0.80 3.75 0.81
- - -
- - -
1.20 6.25 10.00
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.83 1.5 0.88
- - -
- - -
1.53 3.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Julia Karlernäs
-
Emilie Haavi
Benedetta Glionna
36’ -
Marta Pandini
Lucia Di Guglielmo
46’ -
52’
Đang cập nhật
Alia Guagni
-
Manuela Giugliano
Lucia Di Guglielmo
59’ -
66’
Miriam Picchi
Dominika Škorvánková
-
Manuela Giugliano
Valentina Giacinti
67’ -
Manuela Giugliano
Manuela Giugliano
73’ -
80’
Liucija Vaitukaityte
Dominika Čonč
-
Valentina Giacinti
Alice Corelli
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
71%
29%
3
7
8
12
552
239
23
7
7
4
2
2
Roma W Como
Roma W 3-5-2
Huấn luyện viên: Alessandra Spugna
3-5-2 Como
Huấn luyện viên: Stefano Sottili
10
Manuela Giugliano
8
Saki Kumagai
8
Saki Kumagai
8
Saki Kumagai
2
Moeka Minami
2
Moeka Minami
2
Moeka Minami
2
Moeka Minami
2
Moeka Minami
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
16
Julia Karlernäs
6
Mina Bergersen
6
Mina Bergersen
6
Mina Bergersen
6
Mina Bergersen
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Manuela Giugliano Tiền vệ |
50 | 19 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Giacinti Tiền đạo |
51 | 19 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Giada Greggi Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Saki Kumagai Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Emilie Haavi Tiền vệ |
50 | 3 | 11 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Moeka Minami Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Marta Pandini Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Eseosa Aigbogun Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Camelia Ceasar Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Hawa Cissoko Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Giulia Dragoni Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julia Karlernäs Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Bergersen Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaityte Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Agnete Marcussen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Verena Hanshaw Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Cíntia Martins Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Sanne Troelsgaard Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Elena Linari Hậu vệ |
49 | 10 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 Liliana Merolla Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alice Corelli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Frederikke Thøgersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucia Di Guglielmo Hậu vệ |
48 | 7 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Benedetta Glionna Tiền đạo |
48 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Isabella Kresche Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Chiara Bianchi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Giulia Ruma Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Giorgia Spinelli Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tuva Olaussen Sagen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alma Hilaj Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ginevra D'Agostino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Francesca De Bona Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roma W
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
1 : 3
(1-2)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Como
2 : 3
(1-0)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
4 : 1
(1-0)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
0 : 1
(0-1)
Roma W
Coppa Women Ý
Como
1 : 1
(1-1)
Roma W
Roma W
Como
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Roma W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
17/11/2024 |
Roma W Lazio W |
2 1 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Roma W Lyon W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Roma W Fiorentina W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Como
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
AC Milan W Como |
0 1 (0) (1) |
0.81 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Como Napoli W |
3 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Lazio W Como |
7 2 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lazio W Como |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13