GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 19/01/2025 11:30

SVĐ:

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 0.97

0.86 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.50 6.50

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.92 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tessa Wullaert

    Elisa Polli

    60’
  • 62’

    Zara Kramžar

    Elisa del Estal

  • Michela Cambiaghi

    Marie Detruyer

    65’
  • Annamaria Serturini

    Olivia Schough

    66’
  • Olivia Schough

    Elisa Polli

    69’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Ramona Petzelberger

  • Martina Tomaselli

    Sofie Junge Pedersen

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    E. Gemelli

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gianpiero Piovani

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    114 (T:57, H:24, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

6

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

16

450

Tổng số đường chuyền

312

12

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

8

Việt vị

2

Inter Milano W Como

Đội hình

Inter Milano W 3-5-2

Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani

Inter Milano W VS Como

3-5-2 Como

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

36

Michela Cambiaghi

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

15

Annamaria Serturini

15

Annamaria Serturini

8

Dominika Škorvánková

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

6

Mina Schaathun Bergersen

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

Đội hình xuất phát

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Michela Cambiaghi Tiền đạo

40 12 4 2 0 Tiền đạo

23

Lina Magull Tiền vệ

32 11 6 2 0 Tiền vệ

15

Annamaria Serturini Tiền vệ

24 7 2 0 0 Tiền vệ

31

Tessa Wullaert Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

13

Beatrice Merlo Tiền vệ

37 2 3 1 0 Tiền vệ

27

Henrietta Csiszar Tiền vệ

40 1 4 4 0 Tiền vệ

3

Katie Bowen Hậu vệ

38 1 2 0 0 Hậu vệ

24

Ana Marija Milinković Hậu vệ

28 1 2 4 0 Hậu vệ

5

Ivana Andrés Sanz Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Martina Tomaselli Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dominika Škorvánková Tiền vệ

29 4 2 4 0 Tiền vệ

7

Nadine Nischler Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

33

Zara Kramžar Tiền đạo

8 1 3 0 0 Tiền đạo

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

39 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ

39 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

10 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ

38 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

40 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lena Soleng Hansen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marie Detruyer Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Haley Bugeja Tiền đạo

44 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Beatrix Fördős Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Irene Santi Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Alessia Piazza Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

9

Elisa Polli Tiền đạo

45 7 6 3 0 Tiền đạo

14

Chiara Robustellini Hậu vệ

46 2 1 4 0 Hậu vệ

8

Matilde Pavan Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Rachele Baldi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Sofie Junge-Pedersen Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Olivia Alma Charlotta Schough Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Elisa Bartoli Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Giulia Ruma Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

14

Chiara Cecotti Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Julia Karlenäs Tiền vệ

40 8 1 5 0 Tiền vệ

44

Berta Bou Salas Hậu vệ

9 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Miriam Picchi Tiền vệ

40 3 1 2 0 Tiền vệ

9

Elisa del Estal Mateu Tiền đạo

13 4 1 0 0 Tiền đạo

3

Alia Guagni Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Aurora Calteanissetta Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Valentina Soggiu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ambra Liva Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dominika Čonč Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Inter Milano W

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inter Milano W: 2T - 1H - 2B) (Como: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

0 : 1

(0-1)

Inter Milano W

03/02/2024

VĐQG Nữ Ý

Inter Milano W

2 : 3

(1-1)

Como

05/11/2023

VĐQG Nữ Ý

Como

2 : 1

(1-1)

Inter Milano W

22/01/2023

VĐQG Nữ Ý

Inter Milano W

1 : 1

(1-1)

Como

30/09/2022

VĐQG Nữ Ý

Como

1 : 3

(1-3)

Inter Milano W

Phong độ gần nhất

Inter Milano W

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inter Milano W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Coppa Women Ý

16/01/2025

Inter Milano W

Sassuolo W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

Roma W

Inter Milano W

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.82

T
T

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Inter Milano W

Sassuolo W

3 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.81 3.0 0.81

T
H

VĐQG Nữ Ý

08/12/2024

AC Milan W

Inter Milano W

1 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.73 2.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Inter Milano W

Napoli W

1 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

Como

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Como

Fiorentina W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.91

T
X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Sampdoria W

Como

1 2

(0) (1)

0.84 +0.5 0.92

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Como

Juventus W

1 4

(1) (3)

0.89 +1.75 0.86

0.92 3.25 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

17/11/2024

AC Milan W

Como

0 1

(0) (1)

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất