0.82 -2 3/4 0.97
0.86 3.0 0.84
- - -
- - -
1.36 4.50 6.50
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
1.83 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Tessa Wullaert
Elisa Polli
60’ -
62’
Zara Kramžar
Elisa del Estal
-
Michela Cambiaghi
Marie Detruyer
65’ -
Annamaria Serturini
Olivia Schough
66’ -
Olivia Schough
Elisa Polli
69’ -
73’
Đang cập nhật
Ramona Petzelberger
-
Martina Tomaselli
Sofie Junge Pedersen
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
60%
40%
4
2
7
16
450
312
12
11
3
4
8
2
Inter Milano W Como
Inter Milano W 3-5-2
Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani
3-5-2 Como
Huấn luyện viên: Stefano Sottili
36
Michela Cambiaghi
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
27
Henrietta Csiszar
27
Henrietta Csiszar
27
Henrietta Csiszar
27
Henrietta Csiszar
27
Henrietta Csiszar
15
Annamaria Serturini
15
Annamaria Serturini
8
Dominika Škorvánková
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
6
Mina Schaathun Bergersen
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
24
Giulia Rizzon
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Michela Cambiaghi Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lina Magull Tiền vệ |
32 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Annamaria Serturini Tiền vệ |
24 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Tessa Wullaert Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Beatrice Merlo Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Henrietta Csiszar Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Katie Bowen Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ana Marija Milinković Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivana Andrés Sanz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martina Tomaselli Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominika Škorvánková Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Nadine Nischler Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Zara Kramžar Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Giulia Rizzon Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mina Schaathun Bergersen Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alex Kerr Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Liucija Vaitukaitytė Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Astrid Gilardi Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Agnete Marcussen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lena Soleng Hansen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ramona Petzelberger Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marie Detruyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Haley Bugeja Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Beatrix Fördős Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Irene Santi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Alessia Piazza Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elisa Polli Tiền đạo |
45 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Chiara Robustellini Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Matilde Pavan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Rachele Baldi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sofie Junge-Pedersen Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Olivia Alma Charlotta Schough Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Elisa Bartoli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Giulia Ruma Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chiara Cecotti Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Karlenäs Tiền vệ |
40 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Berta Bou Salas Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miriam Picchi Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Elisa del Estal Mateu Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Alia Guagni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aurora Calteanissetta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Valentina Soggiu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ambra Liva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominika Čonč Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
0 : 1
(0-1)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
2 : 3
(1-1)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
2 : 1
(1-1)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
1 : 1
(1-1)
Como
VĐQG Nữ Ý
Como
1 : 3
(1-3)
Inter Milano W
Inter Milano W
Como
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Milano W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Inter Milano W Sassuolo W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Roma W Inter Milano W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
AC Milan W Inter Milano W |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Inter Milano W Napoli W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Como
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Como Fiorentina W |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sampdoria W Como |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Roma W Como |
2 1 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.80 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
AC Milan W Como |
0 1 (0) (1) |
0.81 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17