GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 15/12/2024 11:30

SVĐ: Stadio Comunale Luigi Ferraris

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 1/2 0.92

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.80 1.85

0.95 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Elisa del Estal

    Nadine Nischler

  • 30’

    Đang cập nhật

    Liucija Vaitukaityte

  • 39’

    Đang cập nhật

    Elisa del Estal

  • 57’

    Đang cập nhật

    Mina Bergersen

  • Bianca Fallico

    Sara Baldi

    60’
  • Kiara Bercelli

    Nicole Arcangeli

    70’
  • 78’

    Alia Guagni

    Dominika Čonč

  • 82’

    Elisa del Estal

    Miriam Picchi

  • Federica Cafferata

    Nora Heroum

    85’
  • Tori DellaPeruta

    Giada Burbassi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Luigi Ferraris

  • Trọng tài chính:

    C. Esposito

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Davide Corti

  • Ngày sinh:

    31-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    36 (T:11, H:9, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Sottili

  • Ngày sinh:

    04-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:18, H:12, B:28)

2

Phạt góc

9

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

6

Cứu thua

5

19

Phạm lỗi

9

358

Tổng số đường chuyền

425

16

Dứt điểm

20

6

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

0

Sampdoria W Como

Đội hình

Sampdoria W 5-4-1

Huấn luyện viên: Davide Corti

Sampdoria W VS Como

5-4-1 Como

Huấn luyện viên: Stefano Sottili

9

Tori DellaPeruta

6

Alice Benoit

6

Alice Benoit

6

Alice Benoit

6

Alice Benoit

6

Alice Benoit

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

21

Cecilia Re

16

Julia Karlernäs

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

6

Mina Bergersen

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

24

Giulia Rizzon

9

Elisa del Estal

7

Nadine Nischler

7

Nadine Nischler

Đội hình xuất phát

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tori DellaPeruta Tiền đạo

28 8 0 3 0 Tiền đạo

21

Cecilia Re Hậu vệ

38 2 0 10 0 Hậu vệ

24

Sara Baldi Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

23

Elena Pisani Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

40

Bianca Fallico Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Alice Benoit Tiền vệ

39 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Amanda Tampieri Thủ môn

38 1 0 1 0 Thủ môn

77

Federica Cafferata Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Vanessa Panzeri Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Maria Vittoria Nano Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Kiara Bercelli Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julia Karlernäs Tiền vệ

38 8 1 5 0 Tiền vệ

9

Elisa del Estal Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Nadine Nischler Tiền vệ

12 4 0 2 0 Tiền vệ

24

Giulia Rizzon Hậu vệ

37 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Mina Bergersen Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Alex Kerr Tiền đạo

8 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Liucija Vaitukaityte Tiền vệ

36 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Astrid Gilardi Thủ môn

38 1 0 1 0 Thủ môn

2

Agnete Marcussen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Alia Guagni Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Ramona Petzelberger Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nicole Arcangeli Tiền đạo

12 0 0 1 1 Tiền đạo

22

Roberta Aprile Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

26

Sofia Bertucci Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Giada Burbassi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Giulia Bison Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Elisa Zilli Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Nora Heroum Hậu vệ

37 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Norma Cinotti Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Giada Cimò Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Como

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Francesca De Bona Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Giorgia Spinelli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Zara Kramžar Tiền đạo

6 1 3 0 0 Tiền đạo

21

Miriam Picchi Tiền vệ

38 3 1 2 0 Tiền vệ

30

Giulia Ruma Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ambra Liva Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dominika Čonč Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Tuva Olaussen Sagen Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Chiara Bianchi Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Sarina Bolden Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Sampdoria W

Como

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sampdoria W: 2T - 1H - 2B) (Como: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

1 : 1

(1-1)

Sampdoria W

01/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

3 : 1

(1-0)

Sampdoria W

23/03/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

1 : 0

(1-0)

Como

14/01/2024

VĐQG Nữ Ý

Como

0 : 1

(0-1)

Sampdoria W

07/10/2023

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

1 : 2

(0-2)

Como

Phong độ gần nhất

Sampdoria W

Phong độ

Como

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sampdoria W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sampdoria W

Fiorentina W

1 3

(1) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.74 2.75 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Lazio W

Sampdoria W

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.77 2.75 0.84

T
X

VĐQG Nữ Ý

16/11/2024

Sampdoria W

Inter Milano W

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.82 3.25 0.79

B
X

VĐQG Nữ Ý

09/11/2024

Sassuolo W

Sampdoria W

3 0

(2) (0)

0.89 -0.75 0.87

0.88 2.5 0.94

B
T

Coppa Women Ý

06/11/2024

Napoli W

Sampdoria W

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

Como

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Como

Juventus W

1 4

(1) (3)

0.89 +1.75 0.86

0.92 3.25 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

17/11/2024

AC Milan W

Como

0 1

(0) (1)

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

T
X

VĐQG Nữ Ý

10/11/2024

Como

Napoli W

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

T
T

Coppa Women Ý

05/11/2024

Lazio W

Como

7 2

(3) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất