GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Atlas

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1916

Huấn luyện viên: Beñat San José Gil

Sân vận động: Estadio Jalisco

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Atlas

Atlas

Puebla

Puebla

0 : 0

0 : 0

Puebla

Puebla

0-0

09/02

0-0

09/02

Tigres UANL

Tigres UANL

Atlas

Atlas

0 : 0

0 : 0

Atlas

Atlas

0-0

02/02

0-0

02/02

Pachuca

Pachuca

Atlas

Atlas

0 : 0

0 : 0

Atlas

Atlas

0-0

30/01

0-0

30/01

Atlas

Atlas

Monterrey

Monterrey

0 : 0

0 : 0

Monterrey

Monterrey

0-0

0.92 +0.25 0.73

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

26/01

0-0

26/01

Pumas UNAM

Pumas UNAM

Atlas

Atlas

0 : 0

0 : 0

Atlas

Atlas

0-0

0.97 -0.75 0.87

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

19/01

10-4

19/01

Atlas

Atlas

León

León

1 : 3

0 : 0

León

León

10-4

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

12/01

8-4

12/01

Cruz Azul

Cruz Azul

Atlas

Atlas

1 : 1

1 : 0

Atlas

Atlas

8-4

0.93 -1.25 0.99

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

25/11

6-3

25/11

Tijuana

Tijuana

Atlas

Atlas

3 : 0

2 : 0

Atlas

Atlas

6-3

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.82

0.90 2.5 0.82

22/11

2-4

22/11

Guadalajara

Guadalajara

Atlas

Atlas

1 : 2

0 : 0

Atlas

Atlas

2-4

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 -0.97

0.83 2.0 -0.97

10/11

4-7

10/11

Necaxa

Necaxa

Atlas

Atlas

0 : 0

0 : 0

Atlas

Atlas

4-7

0.80 +0 -0.88

0.86 2.25 1.00

0.86 2.25 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

145 16 4 43 3 33 Tiền vệ

18

Ángel Jeremy Márquez Castañeda Tiền vệ

171 9 6 13 1 25 Tiền vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

182 5 3 14 3 34 Hậu vệ

6

Edgar Zaldivar Valverde Tiền vệ

159 4 3 24 0 29 Tiền vệ

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

61 2 0 2 0 25 Hậu vệ

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

152 1 1 17 1 29 Hậu vệ

0

Edyairth Alberto Ortega Alatorre Tiền vệ

79 0 1 2 1 28 Tiền vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

171 0 0 3 0 28 Thủ môn

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

179 0 0 15 1 36 Thủ môn

11

Mauro Andrés Manotas Páez Tiền đạo

29 0 0 0 0 30 Tiền đạo