GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 26/01/2025 18:00

SVĐ: Estadio Olímpico de Universitario

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.60 5.00

0.82 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.96 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Olímpico de Universitario

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gustavo Alberto Lema

  • Ngày sinh:

    01-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    47 (T:20, H:11, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gonzalo Pineda Reyes

  • Ngày sinh:

    19-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    119 (T:43, H:30, B:46)

Pumas UNAM Atlas

Đội hình

Pumas UNAM 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Gustavo Alberto Lema

Pumas UNAM VS Atlas

3-5-1-1 Atlas

Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes

6

Nathanael Ananias da Silva

23

Ignacio Pussetto

23

Ignacio Pussetto

23

Ignacio Pussetto

4

Lisandro Magallán

4

Lisandro Magallán

4

Lisandro Magallán

4

Lisandro Magallán

4

Lisandro Magallán

7

Rodrigo López Quiñones

7

Rodrigo López Quiñones

26

Aldo Paul Rocha González

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

209

Jorge Rodríguez

209

Jorge Rodríguez

Đội hình xuất phát

Pumas UNAM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Nathanael Ananias da Silva Hậu vệ

64 4 1 17 3 Hậu vệ

7

Rodrigo López Quiñones Tiền vệ

56 2 2 8 0 Tiền vệ

27

Piero Aldair Quispe Córdova Tiền vệ

43 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Ignacio Pussetto Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

8

José Luis Caicedo Barrera Tiền vệ

76 1 2 13 0 Tiền vệ

4

Lisandro Magallán Hậu vệ

59 1 1 15 2 Hậu vệ

189

Ángel Jesús Rico Reyes Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Robert Ismael Ergas Moreno Tiền vệ

63 0 6 6 0 Tiền vệ

2

Pablo Bennevendo Peña Tiền vệ

97 0 4 6 1 Tiền vệ

5

Rubén Duarte Sánchez Hậu vệ

22 0 2 3 0 Hậu vệ

35

Pablo Emiliano Lara Nevarez Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

60 8 1 15 3 Tiền vệ

185

Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

209

Jorge Rodríguez Tiền đạo

32 0 2 2 0 Tiền đạo

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

3

Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

58 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Matheus Dória Macedo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

192

Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

216

Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Uroš Đurđević Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Pumas UNAM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

193

Héctor Daniel Ramírez Murillo Hậu vệ

11 0 1 0 1 Hậu vệ

20

Santiago Trigos Nava Tiền vệ

94 0 3 3 1 Tiền vệ

3

José Ricardo Galindo Gutiérrez Hậu vệ

65 1 0 5 0 Hậu vệ

192

Sebastián Venegas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ulises Rivas Gilio Tiền vệ

83 7 2 9 0 Tiền vệ

29

Rogelio Gabriel Funes Mori Tiền đạo

37 4 2 4 0 Tiền đạo

13

Pablo Alfonso Monroy Reyes Hậu vệ

72 0 2 14 0 Hậu vệ

19

Ali Ávila Vega Tiền đạo

37 3 0 0 0 Tiền đạo

202

Santiago López López Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Álex Padilla Pérez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mateo Ezequiel García Tiền vệ

56 2 3 2 2 Tiền vệ

20

Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

211

Israel Alejandro Larios López Tiền đạo

41 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo

53 10 2 4 0 Tiền đạo

4

Adrián Mora Barraza Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

52 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

63 0 1 6 1 Hậu vệ

23

Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Pumas UNAM

Atlas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pumas UNAM: 1T - 3H - 1B) (Atlas: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 1

(1-0)

Pumas UNAM

15/02/2024

VĐQG Mexico

Atlas

0 : 0

(0-0)

Pumas UNAM

05/11/2023

VĐQG Mexico

Pumas UNAM

3 : 0

(1-0)

Atlas

05/02/2023

VĐQG Mexico

Pumas UNAM

2 : 2

(2-1)

Atlas

04/09/2022

VĐQG Mexico

Atlas

0 : 0

(0-0)

Pumas UNAM

Phong độ gần nhất

Pumas UNAM

Phong độ

Atlas

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pumas UNAM

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

19/01/2025

Querétaro

Pumas UNAM

3 2

(1) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.25 0.83

B
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Pumas UNAM

Necaxa

2 1

(2) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Mexico

01/12/2024

Pumas UNAM

Monterrey

3 5

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 2.5 0.77

B
T

VĐQG Mexico

29/11/2024

Monterrey

Pumas UNAM

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.84

B
X

VĐQG Mexico

09/11/2024

Mazatlán

Pumas UNAM

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.89 2.5 0.83

T
X

Atlas

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

B
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Cruz Azul

Atlas

1 1

(1) (0)

0.93 -1.25 0.99

0.94 2.5 0.94

T
X

VĐQG Mexico

25/11/2024

Tijuana

Atlas

3 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.82

B
T

VĐQG Mexico

22/11/2024

Guadalajara

Atlas

1 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 1.03

T
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Necaxa

Atlas

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.13

0.86 2.25 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 15

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

17 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất