- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Pachuca Atlas
Pachuca 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Atlas
Huấn luyện viên:
23
Salomón Rondón
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
26
Alan Bautista
26
Alan Bautista
26
Aldo Paul Rocha González
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
209
Jorge Rodríguez
209
Jorge Rodríguez
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
28 | 16 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Oussama Idrissi Tiền vệ |
31 | 4 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Alan Bautista Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Emilio Rodríguez Macías Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan González Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Sánchez Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andres Micolta Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Barreto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Carlos Moreno Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
186 Jose Pablo Saldivar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 John Kennedy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aldo Paul Rocha González Tiền vệ |
60 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
185 Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
209 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Matheus Dória Macedo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
192 Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
216 Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
110 Juan Brigido Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
197 Sergio Adrián Hernández Hernández Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Javier López Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Eduardo Bauermann Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Owen González Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Alonso Aceves Patiño Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jose Eulogio Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Illian Hernandez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
189 Sergio Aguayo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Israel Luna Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hugo Martín Nervo Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Ezequiel García Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
16 Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrián Mora Barraza Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Santiago Hernández García Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
211 Israel Alejandro Larios López Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
2 : 0
(2-0)
Pachuca
VĐQG Mexico
Pachuca
4 : 3
(3-2)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 2
(0-1)
Pachuca
VĐQG Mexico
Atlas
4 : 1
(3-0)
Pachuca
VĐQG Mexico
Pachuca
3 : 1
(0-0)
Atlas
Pachuca
Atlas
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pachuca
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Querétaro Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
26/01/2025 |
Monterrey Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.81 |
|||
21/01/2025 |
Pachuca Santos Laguna |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Pachuca Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.88 |
H
|
X
|
Atlas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Atlas Monterrey |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.73 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
26/01/2025 |
Pumas UNAM Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Atlas León |
1 3 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cruz Azul Atlas |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6