GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Pachuca

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Jorge Guillermo Almada Álves

Sân vận động: Estadio Hidalgo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Cruz Azul

Cruz Azul

Pachuca

Pachuca

0 : 0

0 : 0

Pachuca

Pachuca

0-0

06/02

0-0

06/02

Pachuca

Pachuca

León

León

0 : 0

0 : 0

León

León

0-0

02/02

0-0

02/02

Pachuca

Pachuca

Atlas

Atlas

0 : 0

0 : 0

Atlas

Atlas

0-0

30/01

0-0

30/01

Querétaro

Querétaro

Pachuca

Pachuca

0 : 0

0 : 0

Pachuca

Pachuca

0-0

0.92 +0 0.83

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/01

0-0

26/01

Monterrey

Monterrey

Pachuca

Pachuca

0 : 0

0 : 0

Pachuca

Pachuca

0-0

0.88 -0.75 0.82

0.96 2.75 0.81

0.96 2.75 0.81

21/01

6-4

21/01

Pachuca

Pachuca

Santos Laguna

Santos Laguna

2 : 1

2 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

6-4

0.85 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.84

0.92 3.0 0.84

18/12

6-5

18/12

Real Madrid

Real Madrid

Pachuca

Pachuca

3 : 0

1 : 0

Pachuca

Pachuca

6-5

0.93 -2 0.90

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

14/12

3-7

14/12

Pachuca

Pachuca

Al Ahly

Al Ahly

0 : 0

0 : 0

Al Ahly

Al Ahly

3-7

0.80 +0 0.99

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

11/12

9-1

11/12

Botafogo

Botafogo

Pachuca

Pachuca

0 : 3

0 : 0

Pachuca

Pachuca

9-1

0.78 -1 -0.98

0.85 2.5 0.88

0.85 2.5 0.88

10/11

6-6

10/11

Pachuca

Pachuca

Juárez

Juárez

0 : 1

0 : 0

Juárez

Juárez

6-6

0.97 -1.25 0.87

0.91 3.0 0.84

0.91 3.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Javier Eduardo López Ramírez Tiền vệ

63 11 9 2 0 31 Tiền vệ

11

Oussama Idrissi Tiền đạo

57 10 18 14 4 29 Tiền đạo

22

Gustavo Daniel Cabral Cáceres Hậu vệ

178 9 1 39 2 40 Hậu vệ

8

Bryan González Hậu vệ

124 7 4 6 0 22 Hậu vệ

15

Israel Luna López Tiền vệ

52 3 0 4 0 23 Tiền vệ

28

Elias Montiel Tiền vệ

64 1 4 4 0 20 Tiền vệ

2

Sergio Damián Barreto Hậu vệ

67 1 3 13 1 26 Hậu vệ

25

Carlos Agustín Moreno Thủ môn

179 0 0 10 0 27 Thủ môn

31

José Ángel Eulogio Téllez Thủ môn

51 0 0 0 0 21 Thủ môn

5

Pedro Pedraza Reyna Tiền vệ

100 0 0 13 0 25 Tiền vệ