VĐQG Mexico - 21/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Hidalgo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 1.00
0.92 3.0 0.84
- - -
- - -
1.38 4.75 8.00
0.80 10.5 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.90 1.25 0.85
- - -
- - -
1.83 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miguel Emilio Rodríguez Macías
16’ -
Đang cập nhật
Tahiel Jiménez
30’ -
42’
Đang cập nhật
Cristián Dájome
-
44’
Đang cập nhật
Cristián Dájome
-
John Kennedy
Miguel Emilio Rodríguez Macías
45’ -
46’
Ramiro Sordo
Aldo Lopez
-
49’
Đang cập nhật
Anderson Santamaría
-
Đang cập nhật
Andres Micolta
50’ -
Andres Micolta
Eduardo Bauermann
52’ -
63’
Ronaldo Prieto
Luis Vega Espinoza
-
Miguel Emilio Rodríguez Macías
Owen González
67’ -
John Kennedy
Javier López
68’ -
72’
Đang cập nhật
Stephano Carrillo
-
Đang cập nhật
Oussama Idrissi
74’ -
Oussama Idrissi
Juan Brigido
75’ -
78’
Tahiel Jiménez
José Juan Macías
-
86’
Đang cập nhật
Luis Vega Espinoza
-
89’
Đang cập nhật
José Juan Macías
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
48%
52%
1
6
19
20
387
410
18
8
7
2
2
0
Pachuca Santos Laguna
Pachuca 4-4-2
Huấn luyện viên: Jorge Guillermo Almada Álves
4-4-2 Santos Laguna
Huấn luyện viên: Fernando Ortiz
23
Salomón Rondón
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
26
Alan Bautista
26
Alan Bautista
9
Jordan Carrillo
22
Ronaldo Prieto
22
Ronaldo Prieto
22
Ronaldo Prieto
22
Ronaldo Prieto
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
2
Bruno Amione
2
Bruno Amione
2
Bruno Amione
26
Ramiro Sordo
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
27 | 16 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Oussama Idrissi Tiền vệ |
30 | 4 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Alan Bautista Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Emilio Rodríguez Macías Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan González Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Sánchez Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andres Micolta Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Barreto Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Carlos Moreno Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
186 Jose Pablo Saldivar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 John Kennedy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos Laguna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Carrillo Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ramiro Sordo Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Aquino Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Bruno Amione Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Ronaldo Prieto Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
247 Tahiel Jiménez Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Anderson Santamaría Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Carlos Acevedo Thủ môn |
83 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 José Abella Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Javier Güemez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Cristián Dájome Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Illian Hernandez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
189 Sergio Aguayo Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Israel Luna Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
110 Juan Brigido Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
197 Sergio Adrián Hernández Hernández Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Javier López Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Eduardo Bauermann Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Owen González Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Alonso Aceves Patiño Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jose Eulogio Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Santos Laguna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Hector Holguin Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
188 Jonathan Pérez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Francisco Villalba Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
184 Luis Vega Espinoza Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
205 Guillermo Muñoz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Salvador Mariscal Tiền vệ |
77 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Aldo Lopez Tiền vệ |
87 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Ismael Govea Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 José Juan Macías Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
191 Stephano Carrillo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Santos Laguna
1 : 1
(0-0)
Pachuca
VĐQG Mexico
Santos Laguna
0 : 2
(0-0)
Pachuca
VĐQG Mexico
Pachuca
3 : 2
(1-0)
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Pachuca
4 : 4
(3-2)
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Santos Laguna
1 : 4
(1-2)
Pachuca
Pachuca
Santos Laguna
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pachuca
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Pachuca Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Pachuca Juárez |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
América Pachuca |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Santos Laguna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Guadalajara Santos Laguna |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.92 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Querétaro Santos Laguna |
3 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Santos Laguna Guadalajara |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.84 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Cruz Azul Santos Laguna |
2 0 (1) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Santos Laguna Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27