GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Santos Laguna

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên: Marcos Ignacio Ambriz Espinoza

Sân vận động: Estadio Nuevo Corona

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Mazatlán

Mazatlán

Santos Laguna

Santos Laguna

0 : 0

0 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

0-0

08/02

0-0

08/02

Necaxa

Necaxa

Santos Laguna

Santos Laguna

0 : 0

0 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

0-0

02/02

0-0

02/02

Santos Laguna

Santos Laguna

Puebla

Puebla

0 : 0

0 : 0

Puebla

Puebla

0-0

30/01

0-0

30/01

Juárez

Juárez

Santos Laguna

Santos Laguna

0 : 0

0 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

0-0

0.82 -0.75 -0.98

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

26/01

0-0

26/01

Santos Laguna

Santos Laguna

América

América

0 : 0

0 : 0

América

América

0-0

0.82 +0.75 0.89

0.89 2.75 0.85

0.89 2.75 0.85

21/01

6-4

21/01

Pachuca

Pachuca

Santos Laguna

Santos Laguna

2 : 1

2 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

6-4

0.85 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.84

0.92 3.0 0.84

12/01

5-4

12/01

Guadalajara

Guadalajara

Santos Laguna

Santos Laguna

1 : 0

0 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

5-4

0.97 -1.5 0.92

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

09/11

6-7

09/11

Querétaro

Querétaro

Santos Laguna

Santos Laguna

3 : 2

1 : 1

Santos Laguna

Santos Laguna

6-7

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.5 0.96

0.94 2.5 0.96

06/11

7-4

06/11

Santos Laguna

Santos Laguna

Guadalajara

Guadalajara

0 : 2

0 : 1

Guadalajara

Guadalajara

7-4

1.00 +0.75 0.85

0.84 2.75 0.90

0.84 2.75 0.90

03/11

7-2

03/11

Cruz Azul

Cruz Azul

Santos Laguna

Santos Laguna

2 : 0

1 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

7-2

-0.95 -2.25 0.80

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Harold Fabián Preciado Villarreal Tiền đạo

82 40 10 20 0 31 Tiền đạo

24

Diego Javier Medina Vázquez Tiền đạo

96 7 3 8 0 24 Tiền đạo

19

Santiago René Muñóz Robles Tiền đạo

96 6 5 3 0 23 Tiền đạo

20

Hugo Isaac Rodríguez De La O Hậu vệ

151 6 1 14 3 35 Hậu vệ

32

Raúl López Gómez Hậu vệ

55 2 3 3 0 32 Hậu vệ

22

Ronaldo De Jesús Prieto Ramírez Tiền vệ

125 2 1 13 0 28 Tiền vệ

16

Aldo López Vargas Tiền vệ

88 1 2 6 0 25 Tiền vệ

1

Carlos Acevedo López Thủ môn

157 2 0 6 0 29 Thủ môn

25

Manuel Gibran Lajud Bojalil Thủ môn

123 0 0 2 0 32 Thủ môn

33

Héctor Hipólito Holguín Pérez Thủ môn

63 0 0 1 0 24 Thủ môn