GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 30/01/2025 03:00

SVĐ: Estadio Olímpico Benito Juárez

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 4.00 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Olímpico Benito Juárez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martín Varini Di Zioli

  • Ngày sinh:

    02-08-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    77 (T:29, H:18, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fernando Ortiz

  • Ngày sinh:

    25-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    125 (T:67, H:26, B:32)

Juárez Santos Laguna

Đội hình

Juárez 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Martín Varini Di Zioli

Juárez VS Santos Laguna

4-2-3-1 Santos Laguna

Huấn luyện viên: Fernando Ortiz

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

26

José Juan García Manríquez

9

Jordan Carrillo

22

Ronaldo Prieto

22

Ronaldo Prieto

22

Ronaldo Prieto

22

Ronaldo Prieto

18

Pedro Aquino

18

Pedro Aquino

2

Bruno Amione

2

Bruno Amione

2

Bruno Amione

26

Ramiro Sordo

Đội hình xuất phát

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

26

José Juan García Manríquez Hậu vệ

67 3 0 7 1 Hậu vệ

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền vệ

27 2 3 5 0 Tiền vệ

5

Denzell Arturo García Bojorquez Hậu vệ

74 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ

14 1 3 2 0 Tiền vệ

10

Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ

37 1 3 6 0 Tiền vệ

3

Moises Castillo Mosquera Hậu vệ

48 1 2 13 0 Hậu vệ

15

Ralph Orquin Hậu vệ

35 0 5 5 0 Hậu vệ

25

Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sebastián Jurado Roca Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

11

José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Santos Laguna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jordan Carrillo Tiền vệ

38 2 3 3 0 Tiền vệ

26

Ramiro Sordo Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

18

Pedro Aquino Tiền vệ

40 1 3 12 1 Tiền vệ

2

Bruno Amione Hậu vệ

24 1 0 6 0 Hậu vệ

22

Ronaldo Prieto Hậu vệ

58 1 0 7 0 Hậu vệ

247

Tahiel Jiménez Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Anderson Santamaría Hậu vệ

16 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Carlos Acevedo Thủ môn

84 1 0 3 0 Thủ môn

13

José Abella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Javier Güemez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Cristián Dájome Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alexis Méndez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Francisco Javier Nevarez Pulgarin Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

201

Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo

38 7 1 1 0 Tiền đạo

2

Jesús David Murillo Largacha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ

35 1 0 4 0 Hậu vệ

237

Eder López Castro Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Benny Díaz Jáuregui Thủ môn

33 0 0 4 0 Thủ môn

21

César Gerardo López Meza Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

200

César Sosa Heredia Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Santos Laguna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

José Juan Macías Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

191

Stephano Carrillo Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Hector Holguin Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

14

Francisco Villalba Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

188

Jonathan Pérez Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

184

Luis Vega Espinoza Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Salvador Mariscal Tiền vệ

78 0 0 7 0 Tiền vệ

16

Aldo Lopez Tiền vệ

88 1 2 6 0 Tiền vệ

205

Guillermo Muñoz Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Ismael Govea Hậu vệ

51 0 2 3 1 Hậu vệ

Juárez

Santos Laguna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juárez: 3T - 0H - 2B) (Santos Laguna: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2024

VĐQG Mexico

Santos Laguna

0 : 2

(0-0)

Juárez

01/04/2024

VĐQG Mexico

Juárez

2 : 1

(0-0)

Santos Laguna

30/10/2023

VĐQG Mexico

Santos Laguna

5 : 1

(2-1)

Juárez

12/02/2023

VĐQG Mexico

Juárez

3 : 1

(0-1)

Santos Laguna

19/09/2022

VĐQG Mexico

Santos Laguna

2 : 0

(1-0)

Juárez

Phong độ gần nhất

Juárez

Phong độ

Santos Laguna

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juárez

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

25/01/2025

León

Juárez

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

VĐQG Mexico

18/01/2025

Juárez

Cruz Azul

1 0

(1) (0)

0.98 +0.75 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X

VĐQG Mexico

11/01/2025

Mazatlán

Juárez

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.97 2.75 0.92

T
X

VĐQG Mexico

10/11/2024

Pachuca

Juárez

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 3.0 0.84

T
X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Juárez

Tijuana

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 0.68

0.95 3.0 0.91

T
X

Santos Laguna

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

26/01/2025

Santos Laguna

América

0 0

(0) (0)

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

VĐQG Mexico

21/01/2025

Pachuca

Santos Laguna

2 1

(2) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.84

T
H

VĐQG Mexico

12/01/2025

Guadalajara

Santos Laguna

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.92

0.90 2.75 0.85

T
X

VĐQG Mexico

09/11/2024

Querétaro

Santos Laguna

3 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.5 0.96

B
T

VĐQG Mexico

06/11/2024

Santos Laguna

Guadalajara

0 2

(0) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.84 2.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất