GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Juárez

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2015

Huấn luyện viên: Maurício Nogueira Barbieri

Sân vận động: Estadio Olímpico Benito Juárez

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Tijuana

Tijuana

Juárez

Juárez

0 : 0

0 : 0

Juárez

Juárez

0-0

09/02

0-0

09/02

Juárez

Juárez

Monterrey

Monterrey

0 : 0

0 : 0

Monterrey

Monterrey

0-0

01/02

0-0

01/02

América

América

Juárez

Juárez

0 : 0

0 : 0

Juárez

Juárez

0-0

30/01

0-0

30/01

Juárez

Juárez

Santos Laguna

Santos Laguna

0 : 0

0 : 0

Santos Laguna

Santos Laguna

0-0

0.82 -0.75 -0.98

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

25/01

0-0

25/01

León

León

Juárez

Juárez

0 : 0

0 : 0

Juárez

Juárez

0-0

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

0-6

18/01

Juárez

Juárez

Cruz Azul

Cruz Azul

1 : 0

1 : 0

Cruz Azul

Cruz Azul

0-6

0.98 +0.75 0.94

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

11/01

6-6

11/01

Mazatlán

Mazatlán

Juárez

Juárez

1 : 1

0 : 1

Juárez

Juárez

6-6

0.82 -0.5 -0.98

0.97 2.75 0.92

0.97 2.75 0.92

10/11

6-6

10/11

Pachuca

Pachuca

Juárez

Juárez

0 : 1

0 : 0

Juárez

Juárez

6-6

0.97 -1.25 0.87

0.91 3.0 0.84

0.91 3.0 0.84

07/11

5-3

07/11

Juárez

Juárez

Tijuana

Tijuana

1 : 1

0 : 0

Tijuana

Tijuana

5-3

0.75 +0.25 0.68

0.95 3.0 0.91

0.95 3.0 0.91

02/11

7-5

02/11

Querétaro

Querétaro

Juárez

Juárez

1 : 2

0 : 2

Juárez

Juárez

7-5

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.5 0.86

0.87 2.5 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Avilés Hurtado Herrera Tiền đạo

39 11 3 5 1 38 Tiền đạo

33

Aitor García Flores Tiền đạo

54 11 1 6 1 31 Tiền đạo

27

Diego Campillo Del Campo Hậu vệ

52 3 1 7 0 24 Hậu vệ

35

Amaury Gabriel Escoto Ruiz Tiền đạo

20 3 1 0 0 33 Tiền đạo

17

Luis Manuel Castro Cáceres Tiền đạo

18 2 3 2 0 30 Tiền đạo

5

Denzell Arturo García Bojorquez Tiền vệ

77 2 0 1 0 22 Tiền vệ

23

Sebastián Saucedo Mondragón Tiền đạo

24 2 0 4 1 28 Tiền đạo

0

Ángel Eduardo Zapata Praga Tiền vệ

27 1 2 1 0 24 Tiền vệ

8

Sebastián Pérez Bouquet Pérez Tiền vệ

32 0 2 2 0 22 Tiền vệ

6

Javier Alván Salas Salazar Tiền vệ

64 0 0 14 1 32 Tiền vệ