VĐQG Mexico - 11/01/2025 03:00
SVĐ: Estadio de Mazatlán (Mazatlán)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.97 2.75 0.92
- - -
- - -
1.80 3.75 4.00
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.93 1.25 0.70
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Óscar Estupiñán
Dieter Villalpando
-
Đang cập nhật
G. Sánchez
18’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
36’ -
Đang cập nhật
M. Laínez
42’ -
G. Sánchez
L. Merolla
46’ -
56’
Carlos Salcedo
Jose Garcia
-
Đang cập nhật
B. Colula
67’ -
R. Pizarro
G. Adame
84’ -
L. Amarilla
M. Laínez
86’ -
Đang cập nhật
A. Torres
87’ -
R. Meráz
A. Torres
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
3
1
15
10
453
428
11
10
2
4
2
0
Mazatlán Juárez
Mazatlán 5-4-1
Huấn luyện viên: Víctor Manuel Vucetich Rojas
5-4-1 Juárez
Huấn luyện viên: Martín Varini Di Zioli
7
Luis Antonio Amarilla Lencina
6
Roberto Ismael Meraz Bernal
6
Roberto Ismael Meraz Bernal
6
Roberto Ismael Meraz Bernal
6
Roberto Ismael Meraz Bernal
6
Roberto Ismael Meraz Bernal
5
Facundo Ezequiel Almada
5
Facundo Ezequiel Almada
5
Facundo Ezequiel Almada
5
Facundo Ezequiel Almada
10
Nicolás Benedetti Roa
19
Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Antonio Amarilla Lencina Tiền đạo |
46 | 11 | 3 | 3 | 2 | Tiền đạo |
10 Nicolás Benedetti Roa Tiền vệ |
45 | 9 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Edgar Yoel Bárcenas Herrera Tiền vệ |
73 | 5 | 13 | 13 | 0 | Tiền vệ |
15 Bryan Colula Alarcón Hậu vệ |
74 | 4 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
5 Facundo Ezequiel Almada Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
6 Roberto Ismael Meraz Bernal Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
3 Luis Gustavo Sánchez Saucedo Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordan Steeven Sierra Flores Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hugo Alfonso González Durán Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
4 Jair Alberto Díaz Vázquez Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền đạo |
25 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Denzell Arturo García Bojorquez Tiền vệ |
72 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Moises Castillo Mosquera Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
72 Carlos Joel Salcedo Hernández Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
15 Ralph Orquin Hậu vệ |
33 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastián Jurado Roca Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ventura Alvarado Aispuro Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Joaquín Esquivel Martínez Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
200 Gilberto Adame Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
1 Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Alan Eduardo Torres Villanueva Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
209 Samuel Espinosa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Salvador Rodríguez Morales Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Gabriel Merolla Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Mauro Alberto Laínez Leyva Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
201 Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
237 Eder López Castro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo |
36 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexis Méndez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
189 Karel Christopher Campos Suárez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Benny Díaz Jáuregui Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
200 César Sosa Heredia Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Francisco Javier Nevarez Pulgarin Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 José Juan García Manríquez Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Mazatlán
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
1 : 0
(0-0)
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
0 : 2
(0-0)
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
3 : 1
(2-1)
Mazatlán
Leagues Cup
Mazatlán
1 : 1
(0-1)
Juárez
VĐQG Mexico
Mazatlán
2 : 3
(1-1)
Juárez
Mazatlán
Juárez
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mazatlán
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mazatlán Pumas UNAM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Mazatlán América |
0 5 (0) (4) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Santos Laguna Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Mazatlán Tigres UANL |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Juárez
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Pachuca Juárez |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Juárez Tijuana |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Querétaro Juárez |
1 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Juárez Atlético San Luis |
2 4 (0) (3) |
0.96 +0 0.96 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Cruz Azul Juárez |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20