- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tijuana Juárez
Tijuana 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Juárez
Huấn luyện viên:
10
Kevin Castañeda Vargas
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
16
Jesús Alan Vega Grijalva
16
Jesús Alan Vega Grijalva
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
6
Joe Benny Corona Crespín
19
Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
26
José Juan García Manríquez
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kevin Castañeda Vargas Tiền vệ |
82 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Joe Benny Corona Crespín Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Alan Vega Grijalva Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Unai Bilbao Arteta Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Oswaldo Tona Olmeda Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 José Antonio Rodríguez Romero Thủ môn |
70 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Mejía Montoya Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Rafael Eduardo Fernández Inzunza Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Fernando Monarrez Ochoa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jhojan Esmaides Julio Palacios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jesus Hernandez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 José Juan García Manríquez Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Denzell Arturo García Bojorquez Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Moises Castillo Mosquera Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
15 Ralph Orquin Hậu vệ |
35 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastián Jurado Roca Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jesús Alejandro Gómez Molina Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Hernando Rivera Cuéllar Tiền vệ |
74 | 12 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
17 Ramiro Árciga Zárate Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 José de Jesús Corona Rodríguez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Francisco Contreras Báez Tiền vệ |
85 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Ramiro Franco Zambrano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fernando Madrigal González Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 José Raúl Zúñiga Murillo Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Kevin Alexander Balanta Lucumí Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
27 Domingo Felipe Blanco Tiền vệ |
43 | 5 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Francisco Javier Nevarez Pulgarin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo |
38 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
201 Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jesús David Murillo Largacha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Benny Díaz Jáuregui Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
237 Eder López Castro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Gerardo López Meza Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
200 César Sosa Heredia Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexis Méndez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tijuana
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
1 : 1
(0-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
Juárez
0 : 1
(0-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
Tijuana
5 : 1
(1-1)
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
3 : 0
(2-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
Tijuana
0 : 2
(0-0)
Juárez
Tijuana
Juárez
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tijuana
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Guadalajara Tijuana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Tijuana Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Tigres UANL Tijuana |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.91 |
|||
25/01/2025 |
Tijuana Querétaro |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.94 2.75 0.90 |
|||
17/01/2025 |
América Tijuana |
1 1 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Juárez
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Juárez Monterrey |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
América Juárez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Juárez Santos Laguna |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
25/01/2025 |
León Juárez |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Juárez Cruz Azul |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7