GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 15/02/2025 03:00

SVĐ: Estadio Caliente

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Caliente

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tijuana Juárez

Đội hình

Tijuana 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Tijuana VS Juárez

4-2-3-1 Juárez

Huấn luyện viên:

10

Kevin Castañeda Vargas

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

16

Jesús Alan Vega Grijalva

16

Jesús Alan Vega Grijalva

31

Unai Bilbao Arteta

31

Unai Bilbao Arteta

31

Unai Bilbao Arteta

6

Joe Benny Corona Crespín

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

26

José Juan García Manríquez

Đội hình xuất phát

Tijuana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kevin Castañeda Vargas Tiền vệ

82 7 3 6 0 Tiền vệ

6

Joe Benny Corona Crespín Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Jesús Alan Vega Grijalva Tiền vệ

39 0 3 1 0 Tiền vệ

31

Unai Bilbao Arteta Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda Tiền vệ

50 0 1 4 0 Tiền vệ

2

José Antonio Rodríguez Romero Thủ môn

70 1 0 3 0 Thủ môn

18

Aaron Mejía Montoya Hậu vệ

59 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Rafael Eduardo Fernández Inzunza Hậu vệ

54 0 0 9 0 Hậu vệ

21

Fernando Monarrez Ochoa Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jhojan Esmaides Julio Palacios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jesus Hernandez Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

26

José Juan García Manríquez Hậu vệ

67 3 0 7 1 Hậu vệ

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền vệ

27 2 3 5 0 Tiền vệ

5

Denzell Arturo García Bojorquez Hậu vệ

74 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ

14 1 3 2 0 Tiền vệ

10

Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ

37 1 3 6 0 Tiền vệ

3

Moises Castillo Mosquera Hậu vệ

48 1 2 13 0 Hậu vệ

15

Ralph Orquin Hậu vệ

35 0 5 5 0 Hậu vệ

25

Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sebastián Jurado Roca Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

11

José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tijuana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Jesús Alejandro Gómez Molina Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Christian Hernando Rivera Cuéllar Tiền vệ

74 12 1 12 1 Tiền vệ

17

Ramiro Árciga Zárate Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

José de Jesús Corona Rodríguez Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

20

Francisco Contreras Báez Tiền vệ

85 0 1 5 0 Tiền vệ

25

Ramiro Franco Zambrano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Fernando Madrigal González Tiền vệ

44 5 0 5 0 Tiền vệ

26

José Raúl Zúñiga Murillo Tiền đạo

41 7 1 4 0 Tiền đạo

35

Kevin Alexander Balanta Lucumí Hậu vệ

51 0 0 8 2 Hậu vệ

27

Domingo Felipe Blanco Tiền vệ

43 5 3 10 0 Tiền vệ

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Francisco Javier Nevarez Pulgarin Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

29

Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo

38 7 1 1 0 Tiền đạo

201

Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jesús David Murillo Largacha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ

35 1 0 4 0 Hậu vệ

31

Benny Díaz Jáuregui Thủ môn

33 0 0 4 0 Thủ môn

237

Eder López Castro Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Gerardo López Meza Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

200

César Sosa Heredia Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Alexis Méndez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Tijuana

Juárez

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tijuana: 2T - 1H - 2B) (Juárez: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/11/2024

VĐQG Mexico

Juárez

1 : 1

(0-0)

Tijuana

15/04/2024

VĐQG Mexico

Juárez

0 : 1

(0-0)

Tijuana

30/09/2023

VĐQG Mexico

Tijuana

5 : 1

(1-1)

Juárez

15/01/2023

VĐQG Mexico

Juárez

3 : 0

(2-0)

Tijuana

09/07/2022

VĐQG Mexico

Tijuana

0 : 2

(0-0)

Juárez

Phong độ gần nhất

Tijuana

Phong độ

Juárez

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tijuana

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

10/02/2025

Guadalajara

Tijuana

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

01/02/2025

Tijuana

Cruz Azul

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

29/01/2025

Tigres UANL

Tijuana

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.84 2.5 0.91

VĐQG Mexico

25/01/2025

Tijuana

Querétaro

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.94 2.75 0.90

VĐQG Mexico

17/01/2025

América

Tijuana

1 1

(0) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.85 2.75 0.85

B
X

Juárez

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

09/02/2025

Juárez

Monterrey

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

01/02/2025

América

Juárez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

30/01/2025

Juárez

Santos Laguna

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

VĐQG Mexico

25/01/2025

León

Juárez

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

VĐQG Mexico

18/01/2025

Juárez

Cruz Azul

1 0

(1) (0)

0.98 +0.75 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất