0.97 -1 1/4 0.87
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.72 3.60 5.00
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
2.37 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
León Juárez
León 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
4-2-3-1 Juárez
Huấn luyện viên: Martín Varini Di Zioli
7
Iván Jared Moreno Füguemann
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
25
Paul Bellón Saracho
25
Paul Bellón Saracho
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
21
Jaine Stiven Barreiro Solis
19
Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
8
Guilherme Castilho Carvalho
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
20
Ían Jairo Misael Torres Ramírez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
5
Denzell Arturo García Bojorquez
26
José Juan García Manríquez
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Saracho Tiền đạo |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Adonis Uriel Frías Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio André Isais Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Salvador Reyes Chávez Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Santos Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ettson Ayon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 José Juan García Manríquez Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Denzell Arturo García Bojorquez Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Moises Castillo Mosquera Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
15 Ralph Orquin Hậu vệ |
35 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastián Jurado Roca Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Diego Luna Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 James David Rodríguez Rubio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
246 Christopher Mora Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
Juárez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Francisco Javier Nevarez Pulgarin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo |
38 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
201 Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jesús David Murillo Largacha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Benny Díaz Jáuregui Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
237 Eder López Castro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Gerardo López Meza Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
200 César Sosa Heredia Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexis Méndez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
León
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
2 : 3
(0-1)
León
VĐQG Mexico
Juárez
1 : 1
(1-0)
León
VĐQG Mexico
León
2 : 1
(2-1)
Juárez
VĐQG Mexico
Juárez
0 : 0
(0-0)
León
VĐQG Mexico
León
1 : 0
(0-0)
Juárez
León
Juárez
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
León
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Atlas León |
1 3 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Toluca León |
2 2 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
León Querétaro |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Juárez
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Juárez Cruz Azul |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Mazatlán Juárez |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.97 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Pachuca Juárez |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Juárez Tijuana |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Querétaro Juárez |
1 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 29