GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 25/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio León

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.60 5.00

0.91 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.90 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio León

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Eduardo Berizzo

  • Ngày sinh:

    13-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:12, H:18, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martín Varini Di Zioli

  • Ngày sinh:

    02-08-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    77 (T:29, H:18, B:30)

León Juárez

Đội hình

León 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo

León VS Juárez

4-2-3-1 Juárez

Huấn luyện viên: Martín Varini Di Zioli

7

Iván Jared Moreno Füguemann

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

25

Paul Bellón Saracho

25

Paul Bellón Saracho

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

21

Jaine Stiven Barreiro Solis

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

8

Guilherme Castilho Carvalho

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

5

Denzell Arturo García Bojorquez

26

José Juan García Manríquez

Đội hình xuất phát

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ

48 5 4 5 0 Tiền vệ

21

Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ

51 3 2 8 0 Hậu vệ

25

Paul Bellón Saracho Tiền đạo

60 3 0 9 0 Tiền đạo

22

Adonis Uriel Frías Hậu vệ

54 2 1 12 0 Hậu vệ

2

Mauricio André Isais Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Salvador Reyes Chávez Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

31

Sebastian Santos Tiền vệ

50 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ettson Ayon Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oscar Eduardo Estupiñán Vallesilla Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

26

José Juan García Manríquez Hậu vệ

67 3 0 7 1 Hậu vệ

20

Ían Jairo Misael Torres Ramírez Tiền vệ

27 2 3 5 0 Tiền vệ

5

Denzell Arturo García Bojorquez Hậu vệ

74 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ

14 1 3 2 0 Tiền vệ

10

Dieter Daniel Villalpando Pérez Tiền vệ

37 1 3 6 0 Tiền vệ

3

Moises Castillo Mosquera Hậu vệ

48 1 2 13 0 Hậu vệ

15

Ralph Orquin Hậu vệ

35 0 5 5 0 Hậu vệ

25

Jonathan Alexander González Mendoza Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sebastián Jurado Roca Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

11

José Luis Rodríguez Francis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Diego Luna Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

James David Rodríguez Rubio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

246

Christopher Mora Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo

19 5 2 3 0 Tiền đạo

27

Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Nicolas Fonseca Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo

9 0 0 0 2 Tiền đạo

Juárez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Francisco Javier Nevarez Pulgarin Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

29

Ángel Zaldívar Caviedes Tiền đạo

38 7 1 1 0 Tiền đạo

201

Jan Carlo Carmona Núñez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jesús David Murillo Largacha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Óscar Haret Ortega Gatica Hậu vệ

35 1 0 4 0 Hậu vệ

31

Benny Díaz Jáuregui Thủ môn

33 0 0 4 0 Thủ môn

237

Eder López Castro Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Gerardo López Meza Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

200

César Sosa Heredia Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Alexis Méndez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

León

Juárez

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (León: 3T - 2H - 0B) (Juárez: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Mexico

Juárez

2 : 3

(0-1)

León

27/04/2024

VĐQG Mexico

Juárez

1 : 1

(1-0)

León

13/11/2023

VĐQG Mexico

León

2 : 1

(2-1)

Juárez

18/02/2023

VĐQG Mexico

Juárez

0 : 0

(0-0)

León

07/09/2022

VĐQG Mexico

León

1 : 0

(0-0)

Juárez

Phong độ gần nhất

León

Phong độ

Juárez

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

León

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

T
T

VĐQG Mexico

11/11/2024

Monterrey

León

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.89 2.75 0.97

H
T

VĐQG Mexico

06/11/2024

León

Mazatlán

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.91 3.0 0.74

B
X

VĐQG Mexico

02/11/2024

Toluca

León

2 2

(0) (1)

0.80 -1.0 1.05

1.00 3.25 0.90

T
T

VĐQG Mexico

26/10/2024

León

Querétaro

4 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.75 0.95

T
T

Juárez

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

18/01/2025

Juárez

Cruz Azul

1 0

(1) (0)

0.98 +0.75 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X

VĐQG Mexico

11/01/2025

Mazatlán

Juárez

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.97 2.75 0.92

T
X

VĐQG Mexico

10/11/2024

Pachuca

Juárez

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 3.0 0.84

T
X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Juárez

Tijuana

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 0.68

0.95 3.0 0.91

T
X

VĐQG Mexico

02/11/2024

Querétaro

Juárez

1 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.5 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất