VĐQG Mexico - 09/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio La Corregidora
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.94 2.5 0.96
- - -
- - -
2.00 3.60 3.60
0.86 10.25 0.95
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.85 1.0 0.90
- - -
- - -
2.60 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Franco Fagúndez
Jonathan Pérez
-
Đang cập nhật
Pablo Nicolás Ortíz
19’ -
Pablo Nicolás Ortíz
Juan Eduardo Robles
32’ -
Kevin Escamilla
Rubio Rubin
36’ -
Đang cập nhật
José Canale
43’ -
51’
Đang cập nhật
Pedro Aquino
-
52’
Đang cập nhật
Jonathan Pérez
-
Đang cập nhật
Kevin Escamilla
54’ -
Đang cập nhật
Rubio Rubin
66’ -
Kevin Escamilla
Martín Rio
68’ -
75’
Emilio Santillán
Jordan Carrillo
-
Pablo Barrera
Alan Medina
82’ -
84’
Luis Gutierrez
Héctor David Carranza Enríquez
-
Đang cập nhật
Ronaldo Cisneros
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
38%
62%
1
1
18
16
329
560
15
13
4
3
1
0
Querétaro Santos Laguna
Querétaro 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Mauro Nestor Gerk Larrea
4-1-3-2 Santos Laguna
Huấn luyện viên: Marcos Ignacio Ambriz Espinoza
8
Pablo Barrera
10
Lucas Rodríguez
10
Lucas Rodríguez
10
Lucas Rodríguez
10
Lucas Rodríguez
14
Federico Lértora
33
Pablo Nicolás Ortíz
33
Pablo Nicolás Ortíz
33
Pablo Nicolás Ortíz
5
Kevin Escamilla
5
Kevin Escamilla
19
Santiago Muñoz
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
18
Pedro Aquino
10
Franco Fagúndez
10
Franco Fagúndez
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pablo Barrera Tiền vệ |
92 | 11 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Lértora Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Escamilla Tiền vệ |
88 | 3 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Pablo Nicolás Ortíz Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rubio Rubin Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Franco Russo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Guillermo Allison Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Oscar Manzanares Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 José Canale Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Darío Benedetto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos Laguna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Santiago Muñoz Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Carrillo Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Franco Fagúndez Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 6 | 2 | Tiền đạo |
17 Emmanuel Echeverría Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Pedro Aquino Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
247 Tahiel Jiménez Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
187 Emilio Santillán Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Luis Gutierrez Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Acevedo Thủ môn |
81 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Salvador Mariscal Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
188 Jonathan Pérez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ronaldo Cisneros Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Brayton Vazquez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ayrton Preciado Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Jorge Hernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
184 Antonio de María y Campos Moreno Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martín Rio Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
183 Aldahir Perez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
187 Juan Eduardo Robles Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Medina Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
195 Diego Araujo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos Laguna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
191 Stephano Carrillo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Francisco Villalba Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
199 Ronaldo Bladimir Rubio Pérez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
181 Erubiel Castro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
320 Luis Gómez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
185 Héctor David Carranza Enríquez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
184 Luis Vega Espinoza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
183 Juan Tejeda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago Naveda Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
205 Guillermo Muñoz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Querétaro
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Querétaro
0 : 1
(0-0)
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Santos Laguna
0 : 2
(0-0)
Querétaro
VĐQG Mexico
Santos Laguna
0 : 2
(0-0)
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
3 : 3
(2-1)
Santos Laguna
VĐQG Mexico
Santos Laguna
1 : 1
(0-0)
Querétaro
Querétaro
Santos Laguna
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Querétaro
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Pumas UNAM Querétaro |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.83 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Querétaro Juárez |
1 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
León Querétaro |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Querétaro Toluca |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mazatlán Querétaro |
2 2 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Santos Laguna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Santos Laguna Guadalajara |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.84 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Cruz Azul Santos Laguna |
2 0 (1) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Santos Laguna Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Santos Laguna Pachuca |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
América Santos Laguna |
3 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.92 |
0.90 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26