0.88 -1 1/4 0.82
0.92 2.75 0.77
- - -
- - -
1.75 3.90 4.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
Monterrey Pachuca
Monterrey 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
4-1-4-1 Pachuca
Huấn luyện viên: Jorge Guillermo Almada Álves
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
23
Salomón Rondón
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
26
Alan Bautista
26
Alan Bautista
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
36 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ |
40 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodriguez Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Muñoz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Andrada Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Ricardo Chávez Soto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
28 | 16 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Oussama Idrissi Tiền vệ |
31 | 4 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Alan Bautista Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Emilio Rodríguez Macías Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan González Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Sánchez Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andres Micolta Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Barreto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Carlos Moreno Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
186 Jose Pablo Saldivar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 John Kennedy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Rojas Echavarría Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
110 Juan Brigido Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
197 Sergio Adrián Hernández Hernández Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Javier López Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Eduardo Bauermann Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Owen González Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Alonso Aceves Patiño Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jose Eulogio Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Illian Hernandez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
189 Sergio Aguayo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Israel Luna Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monterrey
Pachuca
VĐQG Mexico
Pachuca
0 : 1
(0-1)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 2
(2-0)
Pachuca
VĐQG Mexico
Pachuca
0 : 2
(0-2)
Monterrey
VĐQG Mexico
Pachuca
1 : 2
(1-1)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
0 : 1
(0-0)
Pachuca
Monterrey
Pachuca
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Toluca Monterrey |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
América Monterrey |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Monterrey Atlético San Luis |
5 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Pachuca
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Pachuca Santos Laguna |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Pachuca Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Pachuca Juárez |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21