GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 26/01/2025 03:10

SVĐ: Estadio BBVA Bancomer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 1/4 0.82

0.92 2.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.90 4.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.78 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:10 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio BBVA Bancomer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martín Gastón Demichelis

  • Ngày sinh:

    20-12-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:67, H:44, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Guillermo Almada Álves

  • Ngày sinh:

    18-06-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    201 (T:90, H:49, B:62)

Monterrey Pachuca

Đội hình

Monterrey 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis

Monterrey VS Pachuca

4-1-4-1 Pachuca

Huấn luyện viên: Jorge Guillermo Almada Álves

7

Germán Berterame

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

23

Salomón Rondón

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

8

Bryan González

26

Alan Bautista

26

Alan Bautista

Đội hình xuất phát

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Germán Berterame Tiền đạo

36 13 4 3 1 Tiền đạo

10

Sergio Canales Madrazo Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

17

Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ

33 3 1 1 0 Tiền vệ

15

Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Jorge Rodriguez Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

33

John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ

38 0 2 5 0 Hậu vệ

3

Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Óliver Torres Muñoz Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Esteban Andrada Thủ môn

36 0 0 5 0 Thủ môn

2

Ricardo Chávez Soto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Pachuca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Salomón Rondón Tiền đạo

28 16 3 2 1 Tiền đạo

11

Oussama Idrissi Tiền vệ

31 4 9 4 1 Tiền vệ

26

Alan Bautista Tiền vệ

30 3 0 1 0 Tiền vệ

7

Miguel Emilio Rodríguez Macías Tiền vệ

9 2 1 3 0 Tiền vệ

8

Bryan González Hậu vệ

30 1 2 4 0 Hậu vệ

32

Carlos Sánchez Hậu vệ

26 1 1 0 0 Hậu vệ

33

Andres Micolta Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Sergio Barreto Hậu vệ

31 0 1 4 1 Hậu vệ

25

Carlos Moreno Thủ môn

32 0 0 3 0 Thủ môn

186

Jose Pablo Saldivar Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

10

John Kennedy Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Antonio Leone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Fidel Ambríz Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ

35 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

204

Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Johan Rojas Echavarría Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

31

Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

Pachuca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

110

Juan Brigido Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

197

Sergio Adrián Hernández Hernández Tiền vệ

16 2 2 2 0 Tiền vệ

19

Javier López Tiền vệ

8 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Eduardo Bauermann Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Owen González Tiền vệ

31 1 3 2 0 Tiền vệ

3

Daniel Alonso Aceves Patiño Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jose Eulogio Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

9

Illian Hernandez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

189

Sergio Aguayo Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Israel Luna Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Monterrey

Pachuca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monterrey: 4T - 0H - 1B) (Pachuca: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/07/2024

VĐQG Mexico

Pachuca

0 : 1

(0-1)

Monterrey

11/02/2024

VĐQG Mexico

Monterrey

3 : 2

(2-0)

Pachuca

05/11/2023

VĐQG Mexico

Pachuca

0 : 2

(0-2)

Monterrey

13/03/2023

VĐQG Mexico

Pachuca

1 : 2

(1-1)

Monterrey

24/10/2022

VĐQG Mexico

Monterrey

0 : 1

(0-0)

Pachuca

Phong độ gần nhất

Monterrey

Phong độ

Pachuca

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monterrey

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

19/01/2025

Toluca

Monterrey

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.85 3.0 0.82

T
X

VĐQG Mexico

13/01/2025

Monterrey

Puebla

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.82 2.75 0.87

B
X

VĐQG Mexico

16/12/2024

Monterrey

América

1 1

(0) (1)

0.93 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.93

B
X

VĐQG Mexico

13/12/2024

América

Monterrey

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.93

B
T

VĐQG Mexico

08/12/2024

Monterrey

Atlético San Luis

5 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.75 0.86

T
T

Pachuca

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

21/01/2025

Pachuca

Santos Laguna

2 1

(2) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.84

B
H

Vô địch thế giới (CLB)

18/12/2024

Real Madrid

Pachuca

3 0

(1) (0)

0.93 -2 0.90

0.86 3.25 0.86

B
X

Vô địch thế giới (CLB)

14/12/2024

Pachuca

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.99

0.88 2.25 0.88

H
X

Vô địch thế giới (CLB)

11/12/2024

Botafogo

Pachuca

0 3

(0) (0)

0.78 -1 1.02

0.85 2.5 0.88

T
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Pachuca

Juárez

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 3.0 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất